Tin mới nhất

Nước cất là gì? Khác gì nước tinh khiết và nước đun sôi

Nhờ quá trình chưng cất đặc biệt, nước cất trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp, nghiên cứu khoa học và làm đẹp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ nước cất là gì, có những lợi ích gì nổi bật, và cách sử dụng hiệu quả. HAKAWA sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về khái niệm nước cất, phân loại, cách sản xuấtứng dụng thực tế của loại nước đặc biệt này.

Nước cất là gì? Phân loại nước cất

Nước cất là gì
Nước cất là gì

Nước cất là một loại nước tinh khiết, được tạo ra qua chưng cất. Quá trình này đun sôi nước, tạo hơi, sau đó làm lạnh để ngưng tụ thành dạng lỏng. Tạp chất và vi khuẩn không bay hơi bị loại bỏ, giúp nước đạt độ tinh khiết cao.

Theo nguyên lý khoa học, nước cất được tạo ra khi nước được đun sôi và hơi nước ngưng tụ trở lại thành nước lỏng. Quá trình này loại bỏ gần như toàn bộ vi khuẩn, khoáng chất và tạp chất không bay hơi. Đây là lý do tại sao nước cất được ưu tiên sử dụng trong các ngành đòi hỏi mức độ vô trùng và tinh khiết cao như y tế và điện tử.

Nước cất có độ dẫn điện rất thấp, chỉ khoảng 5–10 µS/cm (microsiemens trên centimet). Điều đó cho thấy gần như không còn ion hay khoáng chất. Độ pH của nước dao động trong khoảng 5.4–6.6 vì nó hấp thụ CO₂ từ không khí.

Phân loại nước cất

Dựa vào số lần chưng cất, nước cất có ba loại:

  • Nước cất 1 lần: Thu được sau lần chưng cất đầu tiên. Độ tinh khiết cao hơn nước thường nhưng vẫn có thể còn tạp chất.
  • Nước cất 2 lần: Chưng cất lại nước cất 1 lần để tăng độ tinh khiết. Thường dùng trong y tế và nghiên cứu.
  • Nước cất 3 lần: Tiếp tục chưng cất nước cất 2 lần để đạt mức tinh khiết tối đa. Loại này gần như không còn tạp chất, dùng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.

Ngoài ra, nước cất còn được phân loại theo các chỉ số kỹ thuật như TDS, độ dẫn điện, và thành phần lý hóa.

Quá trình làm ra nước cất như thế nào?

Quá trình chưng nước cất
Quá trình chưng nước cất

Để tạo ra nước cất, người ta dùng thiết bị chưng cất. Quá trình này tách nước tinh khiết khỏi tạp chất và vi khuẩn bằng cách bay hơi rồi ngưng tụ. Đầu tiên, nước thường được đun sôi trong một bình chứa. Khi nước sôi, hơi nước bốc lên và đi qua một ống dẫn đến bình ngưng.

Gần giống như bình lọc nước kiềm thì với thiết bị chưng cất, hơi nước được dẫn qua ống ngưng tụ, thường có cấu tạo hai lớp: lớp trong dẫn hơi và lớp ngoài chứa nước lạnh. Nước lạnh giúp làm mát nhanh chóng lớp trong, khiến hơi nước ngưng tụ lại thành giọt nước. Kết quả là thu được nước chưng cất tinh khiết, không chứa khoáng, vi khuẩn hay kim loại nặng.

Hơi nước sau khi ngưng tụ tạo thành những giọt nước (đây là nước chưng cất không còn tạp chất, khoáng, hay vi khuẩn). Chưng cất là một phương pháp hiệu quả để tạo nước cất. Nước này dùng trong y tế, nghiên cứu và công nghiệp.

Lợi ích của nước cất so với nước thông thường

Lợi ích của nước cất
Lợi ích của nước cất

So với nhiều loại nước khác như nước máy, nước cứng, nước giếng, nước suối, nước cất có khá nhiều lợi ích đáng chú ý . Độ tinh khiết vượt trội của nước chưng cất mang lại những ưu điểm quan trọng trong các ứng dụng đặc biệt.

Nước cất không có vi khuẩn hay vi trùng

Ở các nước phát triển, nước máy thường an toàn. Tuy vậy, đôi khi vẫn có vi khuẩn vượt ngưỡng khi nguồn nước bị ô nhiễm. Người có hệ miễn dịch yếu, như bệnh nhân ung thư hay HIV/AIDS, có thể gặp nguy hiểm nếu tiếp xúc với nước kém sạch.

Loại nước thu được sau quá trình chưng cất thì khác. Quá trình chưng cất loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và vi sinh vật. Vì thế, nước cất thường dùng cho người bệnh. Vi khuẩn, virus và ký sinh trùng không thể bay hơi theo nước. Chúng bị giữ lại trong nồi đun, nằm trong phần cặn sau khi chưng cất.

Nước cất không chứa chất độc hay hóa chất

Trong quá trình chưng cất, nước được làm sạch khỏi tạp chất. Kết quả là nước chưng cất không chứa hóa chất hay chất độc. Trái lại, nước thủy cục có thể chứa dư lượng thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và kim loại nặng.

Một nghiên cứu tại vùng nông thôn Hoa Kỳ phát hiện 13 loại thuốc diệt cỏ trong nước máy, nhưng chỉ 7 loại nằm trong mức an toàn. Hóa chất này tiềm ẩn nguy cơ cao đối với sức khỏe người dùng. Nước chưng cất có thể giúp cơ thể loại bỏ độc tố vì không chứa tạp chất trong đó. Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ xác nhận điều này.

Nước cất không chứa calo

Không giống như nước bị nhiễm đá vôi, nước cất có sử dụng Clo để khử trùng nước máy trong hơn 100 năm qua. Dù có hiệu quả, clo vẫn tạo ra các hợp chất phụ như DBP. DBP có thể tăng nguy cơ ung thư nếu tích tụ lâu dài.

Clo và DBP có điểm sôi thấp hơn nước. Khi chưng cất, chúng bay hơi trước và không vào phần nước ngưng tụ. Vì vậy, nước chưng cất không còn clo hay DBP. Ngoài ra, loại nước này cũng không chứa calo, chất béo, đường hay protein.

Ứng dụng của nước cất trong thực tế

Ứng dụng thực tế của nước cất
Ứng dụng thực tế của nước cất

Với đặc tính tinh khiết độc đáo, loại nước này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng của đời sống và sản xuất. Tính chất không ăn mòn và không chứa tạp chất khiến nước cất trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt 

Trong y tế

Nước cất có pH khoảng 5,5, không chứa kim loại nặng hay tạp chất. Nhờ đó, nó được dùng phổ biến trong bệnh viện và phòng thí nghiệm. Bác sĩ sử dụng loại nước này để pha thuốc tiêm, rửa vết thương, vệ sinh dụng cụ phẫu thuật và thiết bị như máy chạy thận hay máy thở.

Nó còn được dùng trong nồi hấp tiệt trùng và máy CPAP (continuous positive airway pressure). Vì không để lại cặn, nước cất giúp ngăn vi khuẩn phát triển và hạn chế lây nhiễm chéo.

Trong công nghiệp

Nước cất được dùng để châm ắc quy, pha hóa chất, làm mát động cơ và trong các quy trình xi mạ. Ngành sản xuất vi mạch và thiết bị điện tử cũng cần nước cất để tránh tạp chất gây lỗi.

Tua bin hơi nước và hệ thống làm mát trong nhà máy dùng nguồn nước này để giảm tích tụ khoáng, chống ăn mòn.

Trong làm đẹp và spa

Lợi ích giống như khi rửa mặt bằng nước ion kiềm, các spa hiện nay thường dùng nước cất để rửa mặt, vệ sinh thiết bị và pha chế mỹ phẩm. Vì không chứa clo hay khoáng chất nên loại nước này  không gây khô da và không để lại cặn.

Một số liệu trình detox còn khuyến khích uống nước cất trong thời gian ngắn để hỗ trợ đào thải độc tố.

Nước cất khác gì nước tinh khiết và nước đun sôi?

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa nước cất, nước tinh khiết và nước đun sôi, mặc dù chúng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa ba loại nước này sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp cho từng mục đích sử dụng cụ thể

Tiêu chí so sánhNước cấtNước tinh khiếtNước đun sôi
Quy trình xử lýĐun sôi → bay hơi → ngưng tụLọc RO + Ion exchangeĐun sôi ở 100°C
Độ tinh khiếtRất cao (99%+)Cao (95-99%)Trung bình
Hàm lượng khoáng chấtKhông cóRất ítGiữ nguyên
Vi khuẩn và vi trùngKhông cóKhông cóBị tiêu diệt
Hóa chất và độc tốKhông cóGiảm đáng kểCòn lại
Độ dẫn điệnRất thấp (5-10 µS/cm)Thấp (10-50 µS/cm)Cao (như nước gốc)
VịNhạt, không vịNhẹ, dễ uốngGiữ vị gốc
Ứng dụng chínhY tế, công nghiệp, thí nghiệmUống hàng ngày, pha chếUống hàng ngày, nấu ăn

Về cơ bản, nước đun sôi là nước được làm nóng đến 100 độ C để tiêu diệt vi sinh vật. Khi đạt điểm sôi, một phần nước bay hơi. Tuy nhiên, quá trình này không thu gom hay ngưng tụ hơi thành nước tinh khiết. Do đó, nước đun sôi vẫn còn khoáng chất, muối và tạp chất.

Ngược lại, nước cất được tạo ra qua quy trình chưng cất. Quá trình này loại bỏ gần như toàn bộ tạp chất, khoáng và vi sinh vật. Kết quả là nước cất rất tinh khiết, không còn chứa chất hòa tan.

Có nên uống nước cất hay không?

Có nên uống nước cất không
Có nên uống nước cất không

Khi nước bị loại bỏ khoáng chất như canxi, magie, cơ thể không nhận được những vi chất cần thiết. Tệ hơn, việc uống nước cất lâu dài có thể khiến cơ thể mất thêm khoáng chất qua đường bài tiết.

Nhà nghiên cứu Paavo Airola từng cảnh báo vào năm 1970: uống nước cất thường xuyên có thể gây thiếu khoáng chất, góp phần làm tăng nguy cơ loãng xương, tiểu đường, sâu răng và bệnh tim.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) từng lưu ý rằng việc thiếu khoáng chất trong nước uống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe lâu dài, bao gồm nguy cơ loãng xương và một số bệnh mãn tính. Tuy nhiên, hiện vẫn còn tranh cãi về mức độ ảnh hưởng trực tiếp từ nước không khoáng đến sức khỏe nếu chế độ ăn đủ vi chất.

Tóm lại, nước cất là một loại nước tinh khiết đặc biệt với nhiều ứng dụng thiết yếu trong y tế, công nghiệp và làm đẹp. Tuy nhiên, do thiếu khoáng chất, nó không phù hợp để sử dụng như nguồn nước uống hàng ngày trong thời gian dài. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và chọn loại nước phù hợp với mục đích sử dụng. Nếu bạn đang cần nước chưng cất cho máy thở, thí nghiệm hay thiết bị y tế, hãy đảm bảo chọn loại đạt chuẩn an toàn và độ tinh khiết cao.

Lưu ý: Nội dung trong bài viết này mang tính chất thông tin tổng hợp, không thay thế cho tư vấn y tế hoặc chuyên môn. Trước khi quyết định sử dụng nước cất cho mục đích uống, chăm sóc sức khỏe hoặc sử dụng chuyên biệt, HAKAWA khuyên bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, chuyên gia y tế hoặc các tổ chức chuyên môn có thẩm quyền.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon
Zalo Chat Button