Tin mới nhất

Nước khoáng là gì? Uống nước khoáng có THẬT SỰ tốt?

Theo thống kê thị trường nước uống Việt Nam vào năm 2025, đã tiêu thụ hơn 5 tỷ lít nước khoáng đóng chai, nhưng 70% người tiêu dùng vẫn không biết cách phân biệt nước khoáng thật và giả. Với hàng chục thương hiệu từ Lavie, Aquafina đến các nhãn hiệu nhập khẩu, việc chọn nước khoáng phù hợp đang trở thành thách thức lớn cho người tiêu dùng Việt HAKAWA sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của nước chứa khoáng chất, từ định nghĩa, thành phần cho đến những tác động thực sự đối với sức khỏe.

Nước khoáng là gì? Định nghĩa và nguồn gốc

Nước khoáng là gì
Nước khoáng là gì

Nước khoáng (còn gọi là nước mineral) là loại nước tự nhiên khai thác từ mạch ngầm sâu, giàu khoáng chất như canxi, magie, natri, kali… Tương tự, máy lọc nước ion kiềm giàu Hydrogen cũng tạo ra nguồn nước có tính kiềm và khoáng tự nhiên ngay tại nhà.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nước khoáng thiên nhiên không qua xử lý hóa học, giữ nguyên khoáng chất ban đầu. Tại Việt Nam, theo QCVN 6-1:2010/BYT, nước khoáng phải có TDS từ 250–1500 mg/l, khai thác từ độ sâu ≥50m và có giấy phép từ Bộ Tài nguyên Môi trường.

Nước khoáng hình thành qua hàng nghìn năm khi nước mưa thấm qua các tầng đá, hấp thụ khoáng chất. Mỗi nguồn có hương vị riêng như mặn nhẹ, ngọt dịu hoặc tê đầu lưỡi. Một số còn có ga tự nhiên, tạo cảm giác sảng khoái khi uống.

Thành phần khoáng chất trong nước khoáng

Thành phần khoáng chống nước khoáng
Thành phần khoáng chống nước khoáng

Tương tự như nước điện giải, nước khoáng không chỉ giúp giải khát mà còn bổ sung nhiều khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Tùy vào nguồn khai thác, mỗi loại nước suối sẽ có thành phần khoáng chất khác nhau, tạo nên hương vị riêng và lợi ích sức khỏe đặc trưng. Nhìn chung, khoáng chất trong nước mineral được chia làm hai nhóm: chất dinh dưỡng đa lượng (cần với lượng lớn mỗi ngày) và nguyên tố vi lượng (dù cần ít nhưng lại rất quan trọng).

Trong đó, 7 loại khoáng chất đa lượng thường gặp nhất gồm:

  • Canxi (Ca): Giúp xương và răng chắc khỏe, hỗ trợ cơ bắp và hệ thần kinh hoạt động hiệu quả.
  • Magie (Mg): Giảm mệt mỏi, thư giãn cơ, ổn định thần kinh và tham gia nhiều phản ứng chuyển hóa trong cơ thể.
  • Natri (Na): Giữ cân bằng nước, điều hòa huyết áp và truyền tín hiệu thần kinh.
  • Kali (K): Hỗ trợ hoạt động cơ tim, điều chỉnh nhịp tim và duy trì cân bằng điện giải.
  • Bicarbonate (HCO₃): Trung hòa axit, giúp cân bằng pH và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Sulfate (SO₄): Tham gia hình thành axit amin, hỗ trợ gan và hệ tiêu hóa.
  • Clorua (Cl): Góp phần tạo axit dạ dày và duy trì chức năng tiêu hóa ổn định.

Ngoài ra, nước chứa khoáng chất còn chứa các nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm, fluor, selenium, iod, mangan, đồng và silica – dù chỉ có với hàm lượng nhỏ nhưng lại giúp cơ thể tổng hợp hormone, sản xuất enzyme và tăng cường sức đề kháng.

Phân loại nước khoáng

Phân loại nước khoáng
Phân loại nước khoáng

Nước khoáng gồm hai loại: thiên nhiênnhân tạo.

  • Nước khoáng thiên nhiên được khai thác từ mạch ngầm sâu, không xử lý hóa học, giữ nguyên khoáng chất tự nhiên. Các nhãn hiệu như Evian, LaVie thường ghi rõ nguồn khai thác và đóng chai tại chỗ.

  • Nước khoáng nhân tạo là nước tinh khiết được bổ sung khoáng chất (như natri, magie), tương tự cơ chế của máy lọc nước ion kiềm. Các sản phẩm như Aquafina, Dasani thường không ghi nguồn tự nhiên mà ghi “bổ sung khoáng”.

Cách phân biệt:

  • Đọc nhãn: Ghi rõ nguồn khai thác là nước khoáng thiên nhiên.

  • Kiểm tra thành phần: Nếu ghi “bổ sung khoáng” là nước nhân tạo.

  • Vị giác: Thiên nhiên có vị ngọt nhẹ, mặn dịu hoặc tê đầu lưỡi.

Phân loại theo TDS:

  • Rất ít khoáng: < 50 mg/L

  • Ít khoáng: 50–500 mg/L

  • Trung bình khoáng: 500–1500 mg/L

  • Giàu khoáng: >1500 mg/L

Chọn đúng loại nước khoáng giúp bổ sung điện giải, vi khoáng và hỗ trợ sức khỏe hàng ngày.

Tác động của nước khoáng đối với sức khỏe

Tác động của nước khỏe lên sức khỏe
Tác động của nước khỏe lên sức khỏe

Nước khoáng không chỉ giúp giải khát mà còn bổ sung nhiều khoáng chất thiết yếu như canxi, magie, kali, natri… giúp cải thiện sức khỏe xương, hỗ trợ tiêu hóa, điều hòa huyết áp, tăng cường thần kinh và bù điện giải tự nhiên. Một số nghiên cứu cho thấy nước khoáng giàu canxi có thể tăng mật độ xương, trong khi magie và bicarbonate hỗ trợ tim mạch, giảm mệt mỏi và cân bằng pH dạ dày. Ngoài ra, thay thế nước ngọt bằng nước khoáng cũng góp phần hạn chế nguy cơ béo phì và tiểu đường.

Tuy nhiên, nếu sử dụng sai cách hoặc quá mức, nước khoáng có thể gây hại. Một số loại chứa nhiều natri không phù hợp với người cao huyết áp; kali dư thừa gây rối loạn nhịp tim ở người bệnh thận; hàm lượng magie và sulfate cao dễ gây tiêu chảy. Ngoài ra, nước đóng chai có thể chứa vi nhựa hoặc hóa chất từ chai nhựa, vừa ảnh hưởng sức khỏe, vừa gây ô nhiễm môi trường. Chi phí cao cũng là một hạn chế khi sử dụng lâu dài.

Do đó, người dùng cần chọn loại nước khoáng phù hợp, uống lượng vừa đủ (1–2 chai 500ml/ngày), và xen kẽ với nước lọc để đảm bảo an toàn. Trẻ sơ sinh, người bệnh thận, cao huyết áp hoặc phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng thường xuyên.

Để hiểu rõ hơn về các nhóm đối tượng cần thận trọng, bạn có thể tham khảo thông tin về ai không nên uống nước ion kiềm có những điểm tương đồng với nước lọc để bảo vệ sức khỏe.

Uống nước khoáng có tốt không?

Uống nước ion kiềm có thực sự tốt
Uống nước ion kiềm có thật sự tốt

Nước khoáng có lợi cho sức khỏe nếu dùng đúng cách. Theo Nutrition Reviews (2020), nước khoáng có thể cung cấp 10–15% canxi và 5–10% magie mỗi ngày. Tuy nhiên, nếu uống quá nhiều, đặc biệt loại chứa nhiều natri, có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp.

Đại học Harvard (2019) cũng cho thấy nước khoáng có gas giúp giảm cảm giác đói, hỗ trợ kiểm soát cân nặng, nhưng dùng nhiều dễ hại men răng. Vì vậy, nước khoáng nên được dùng bổ sung, không thay thế hoàn toàn nước lọc.

Nguyên tắc vàng: “Nước khoáng là bổ sung, không phải thay thế.”. Kết hợp hợp lý giữa nước lọc và nước khoáng sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất cho sức khỏe.

Có nên uống nước khoáng hằng ngày thay nước lọc?

Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh thị trường nước khoáng ngày càng phát triển và được quảng cáo rộng rãi về lợi ích sức khỏe.

Bảng so sánh toàn diện giữa nước khoáng và nước lọc:

Tiêu chíNước khoángNước lọc
Thành phầnChứa nhiều khoáng chất tự nhiên (Ca, Mg, Na, K)Chủ yếu là H2O tinh khiết, ít khoáng chất
Mục đích chínhBổ sung dinh dưỡng và giải khátGiải khát và cung cấp nước cho cơ thể
Đối tượng phù hợpNgười cần bổ sung khoáng chất, vận động viênMọi lứa tuổi, đặc biệt trẻ em và người cao tuổi
Giá thành15.000-50.000 VNĐ/chai 500ml500-2.000 VNĐ/lít
An toànCó hạn chế với một số đối tượngAn toàn tuyệt đối cho mọi người
Hấp thụCung cấp khoáng chất dễ hấp thụKhông cung cấp khoáng chất
Tác dụng phụCó thể gây sỏi thận, tăng huyết ápKhông có tác dụng phụ

Các chuyên gia dinh dưỡng đều đồng thuận rằng nước lọc vẫn là lựa chọn chính và tốt nhất để cung cấp nước hàng ngày. Tiến sĩ Tạ Thành Văn – Viện Dinh dưỡng Quốc gia nhấn mạnh nước khoáng chỉ nên dùng như nguồn bổ sung khoáng chất, không nên thay thế hoàn toàn nước lọc.

Phương án tối ưu là kết hợp khoảng 70-80% nước lọc với 20-30% nước chứa khoáng chất, vừa đảm bảo đủ nước cho cơ thể, vừa bổ sung khoáng chất an toàn, lại tiết kiệm chi phí và phù hợp với mọi đối tượng. Nước mineral nên uống với liều lượng hợp lý, khoảng 300-500ml mỗi ngày hoặc 1-2 chai mỗi tuần, ưu tiên dùng sau vận động, khi mệt mỏi hoặc cần bổ sung khoáng.

Tóm lại, không nên thay thế hoàn toàn nước lọc bằng nước uống khoáng. Việc chọn nước uống phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố: sức khỏe, kinh tế, môi trường sống. HAKAWA khuyến nghị bạn tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để có lựa chọn tối ưu nhất.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Người có vấn đề sức khỏe nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi loại nước uống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon
Zalo Chat Button