Tin mới nhất

Tìm hiểu sơ đồ máy lọc nước RO CHI TIẾT rõ ràng nhất

Sơ đồ máy lọc nước giúp người dùng hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách lắp đặt thiết bị lọc nước RO. Việc nắm vững sơ đồ thiết bị lọc giúp bạn dễ dàng kiểm tra, bảo trì, hỗ trợ xử lý nhanh các sự cố thường gặp, đảm bảo nguồn nước luôn sạch và an toàn cho sức khỏe. Cùng Hakawa tìm hiểu chi tiết các bộ phận, nguyên lý vận hành và hướng dẫn đọc, lắp đặt máy RO theo đúng sơ đồ kỹ thuật.

Sơ đồ máy lọc nước RO chi tiết nhất

sơ đồ máy lọc nước
sơ đồ máy lọc nước

Sơ đồ máy lọc nước RO thể hiện toàn bộ các bộ phận chính, vị trí lắp đặt, hướng nước và nguyên lý vận hành. Dưới đây là chi tiết về từng phần trong sơ đồ:

Nguồn cấp nước

Sơ đồ máy lọc bắt đầu với nguồn cấp nước, đây là nơi cung cấp nước đầu vào cho máy. Nguồn nước có thể là nước máy, nước giếng hoặc nước tự nhiên. Nước sẽ đi qua các bộ lọc thô để loại bỏ các tạp chất lớn trước khi tiếp tục quá trình lọc. Nếu có xảy ra sự cố cần bảo trì, sửa chữa thì sử dụng van khóa để điều chỉnh hoặc ngắt dòng nước.

Lõi lọc thô

Lõi lọc thô đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tạp chất lớn như cát, bùn, hay rỉ sét. Lõi này giúp bảo vệ các bộ lọc khác khỏi bị tắc nghẽn và nâng cao hiệu quả lọc của hệ thống.

Bơm

Bơm trong sơ đồ máy lọc nước RO có nhiệm vụ tạo áp lực nước cần thiết để đẩy nước qua màng lọc RO. Bơm giúp tăng cường áp suất nước, từ đó cải thiện hiệu quả lọc và giúp nước đi qua các bộ lọc nhanh chóng hơn. Khi áp suất nước đầu vào không đủ, bơm sẽ tự động hoạt động để tăng áp lực lên 6-8 kg/cm², đảm bảo nước có thể xuyên qua màng RO.

Van áp thấp

Van áp thấp là bộ phận có nhiệm vụ điều khiển lưu lượng nước trong hệ thống. Khi áp suất nước quá thấp, van áp thấp sẽ tự động điều chỉnh hoặc ngắt mạch điện để bảo vệ các bộ lọc và thiết bị trong máy lọc khỏi sự cố.

Màng lọc RO

Màng lọc RO là bộ phận quan trọng nhất trong hệ thống máy lọc nước RO. Màng này có khả năng loại bỏ hầu hết các tạp chất nhỏ như vi khuẩn, virus, kim loại nặng và các chất độc hại khác, giúp nước trở nên sạch và an toàn hơn. Có hai đường ra: nước tinh khiết (vào bình áp/lõi chức năng) và nước thải (ra hệ thống xả thải).

Van điện từ 

Van điện từ trong sơ đồ máy lọc nước RO giúp kiểm soát việc mở và đóng các van trong hệ thống lọc. Nó hoạt động tự động khi có tín hiệu từ bộ điều khiển, giúp đảm bảo dòng nước chảy qua đúng các bộ phận của hệ thống.

Lõi lọc chức năng

Các lõi lọc chức năng giúp cải thiện chất lượng nước sau khi đã lọc qua màng RO. Các lõi này có thể có các chức năng như làm mềm nước, bổ sung khoáng chất hoặc khử mùi cho nước, tùy thuộc vào loại máy lọc bạn đang sử dụng.

Bình áp

Bình áp có nhiệm vụ chứa nước đã lọc, dung tích phổ biến từ 8–12 lít, giúp cung cấp nguồn nước đều đặn cho nhu cầu sử dụng. Khi áp suất trong bình áp đạt mức cần thiết, nước sẽ được tự động đẩy ra ngoài qua vòi lấy nước.

Van áp cao

Van áp cao có vai trò kiểm soát áp suất nước trong hệ thống, đảm bảo rằng nước luôn đạt được áp suất đủ để đi qua màng lọc. Van này hoạt động dựa trên tín hiệu từ bộ điều khiển và các cảm biến áp suất.

Vòi lấy nước

Vòi lấy nước là bộ phận mà người sử dụng sẽ trực tiếp lấy nước đã được lọc. Nước từ bình áp sẽ được cung cấp ra ngoài thông qua vòi này, sẵn sàng cho nhu cầu sinh hoạt.

Hệ thống xả thải 

Cuối cùng, hệ thống xả thải có nhiệm vụ loại bỏ các tạp chất và nước thải không qua màng lọc. Đây là phần quan trọng giúp duy trì hiệu quả của máy lọc nước và đảm bảo không có các chất độc hại bị tái sử dụng.

Hướng dẫn lắp đặt máy lọc nước RO

sơ đồ lắp đặt máy lọc nước
sơ đồ lắp đặt máy lọc nước

Lắp đặt công nghệ lọc nước không phải là công việc quá phức tạp, nhưng đòi hỏi người thực hiện phải có hiểu biết về sơ đồ lắp đặt máy lọc nước. Dưới đây là các bước hướng dẫn cơ bản trong quá trình lắp đặt:

  • Chia nước đầu vào: Sử dụng khóa cút inox hoặc van chia để lấy nước từ đường nước chính.
  • Lắp lõi lọc thô: Bóc nilon các lõi số 1, 2, 3, lắp vào cốc lọc tương ứng. Vặn chặt cốc lọc số 2, 3; cốc số 1 vặn vừa phải để tránh kẹt khí.
  • Nối dây RO: Đảm bảo các đầu nối được quấn băng tan, siết chặt để tránh rò rỉ nước.
  • Lắp màng RO: Đưa màng vào vỏ, nối đúng chiều dòng chảy (theo mũi tên trên sơ đồ kỹ thuật lọc nước).
  • Kết nối bơm, van điện từ, van áp thấp/cao: Theo sơ đồ điện, kết nối đúng vị trí để máy tự động vận hành.
  • Lắp bình áp, vòi lấy nước, đường xả thải: Đảm bảo chắc chắn, đúng chiều.
  • Xả rửa lõi lọc: Trước khi dùng, nên xả nước qua các lõi lọc 15–20 phút để loại bỏ bụi bẩn, mùi mới.
  • Cắm điện, kiểm tra vận hành: Không rò rỉ nước, máy hoạt động ổn định.

Lưu ý:

  • Đọc kỹ sơ đồ lắp đặt thiết bị lọc nước RO đi kèm máy.
  • Nếu không tự tin, hãy liên hệ dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn.

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết so sánh máy RO và máy lọc nước ion kiềm để biết rõ hơn về sự khác biệt của 2 dòng máy.

Cách đọc và hiểu sơ đồ máy lọc nước

Đọc và hiểu sơ đồ máy lọc nước là điều quan trọng giúp bạn tự mình kiểm tra, bảo dưỡng máy lọc nước và sửa chữa máy khi cần thiết. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn đọc sơ đồ một cách dễ dàng:

Ký hiệu trên sơ đồ:

  • Đường nước: Thường là các đường liền, có mũi tên chỉ hướng dòng chảy.
  • Van khóa: Ký hiệu hình vuông hoặc tròn, có gạch chéo.
  • Bơm: Hình tròn có mũi tên hoặc ký hiệu “PUMP”.
  • Lõi lọc: Hình trụ, đánh số 1–9 tương ứng các lõi.
  • Bình áp: Hình tròn lớn hoặc hình thùng.
  • Vòi nước: Hình chữ T hoặc biểu tượng vòi.

Cách đọc sơ đồ mạch điện máy lọc nước:

  • Xác định nguồn điện vào, vị trí bơm, van điện từ, cảm biến áp suất.
  • Theo dõi dây điện từ nguồn đến từng bộ phận, chú ý các điểm đấu nối.

Hướng nước, mũi tên dòng chảy:

  • Luôn theo chiều từ nguồn cấp → lõi lọc thô → màng RO → bình áp/lõi chức năng → vòi lấy nước.
  • Đường nước thải tách ra từ màng RO, đi ra ngoài.

Mẹo đọc sơ đồ lọc nước:

  • Xem kỹ chú thích, ký hiệu trên sơ đồ.
  • Đối chiếu thực tế các bộ phận với sơ đồ để dễ hình dung.

Nguyên lý hoạt động máy lọc nước RO qua sơ đồ

nguyên lý hoạt động của máy lọc nước
nguyên lý hoạt động của máy lọc nước

Khác với máy lọc nước kiềm, máy RO hoạt động dựa trên nguyên lý thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis), loại bỏ các tạp chất có kích thước rất nhỏ. Quá trình lọc này thông qua các bước sau:

  • Bước 1: Nước đầu vào được lọc qua các lõi lọc thô, loại bỏ cặn bẩn, hóa chất, mùi lạ.
  • Bước 2: Nước tiếp tục đi qua màng RO, dưới áp lực của bơm tăng áp. Tại đây, các phân tử nước tinh khiết đi qua màng, còn tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng bị giữ lại và đẩy ra ngoài theo đường nước thải.
  • Bước 3: Nước tinh khiết được dẫn vào bình áp, sẵn sàng cấp cho vòi lấy nước khi người dùng mở vòi.
  • Bước 4: Nước sau màng RO có thể đi qua các lõi chức năng để bổ sung khoáng, cân bằng pH, diệt khuẩn, tạo vị ngọt, trước khi tới vòi sử dụng.
  • Bước 5: Khi bình áp đầy, van áp cao tự động ngắt bơm, đảm bảo an toàn, tiết kiệm điện năng.

Nguyên lý hoạt động này giúp máy lọc RO mang đến nguồn nước tinh khiết, an toàn cho sức khỏe.

Sơ đồ máy lọc nước là yếu tố quan trọng giúp bạn hiểu và vận hành hệ thống lọc nước một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ sơ đồ máy, cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách lắp đặt giúp bạn chủ động hơn trong sử dụng, bảo trì và xử lý sự cố. Hy vọng rằng bài viết này Hakawa Việt Nam đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sơ đồ máy lọc nước RO.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon
Zalo Chat Button