Bạn có bao giờ tự hỏi: “Nước máy ở nhà trong veo, không mùi, không vị… nhưng liệu có thật sự an toàn?” Rất nhiều người Việt Nam vẫn đang uống nước mỗi ngày mà không hề biết đến một chỉ số cực kỳ quan trọng: TDS. Vậy thì chỉ số TDS là gì?
Hakawa Việt Nam sẽ chia sẻ tất cả những gì bạn cần biết về chỉ số TDS – từ định nghĩa, mức độ an toàn, cách kiểm tra tại nhà, cho đến giải pháp để cải thiện chất lượng nước trong gia đình.
Chỉ số TDS là gì

TDS (Total Dissolved Solids) là chỉ số đo tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm các chất vô cơ (muối, kim loại, khoáng chất) và các chất hữu cơ. Những chất này tồn tại dưới dạng ion tích điện (cation và anion), phân tử hoặc vi hạt nhỏ đến mức mắt thường không nhìn thấy được.
Đơn vị đo TDS thường là mg/L hoặc ppm – với 1 mg/L = 1 ppm.
Khi chỉ số TDS cao, nước có thể có vị mặn, đắng hoặc lạ, còn nếu quá thấp, nước lại có thể thiếu khoáng, ảnh hưởng đến chất lượng dinh dưỡng và vị ngon tự nhiên.
Chỉ số TDS dù mắt thường không thể thấy, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, mùi vị nước và cả độ bền của thiết bị gia dụng. Chính vì vậy, hiểu về TDS là bước đầu tiên để kiểm soát chất lượng nguồn nước trong gia đình.
Nguồn gốc chất rắn hòa tan TDS trong nước

Bạn có biết, mỗi giọt nước mà bạn sử dụng hằng ngày đều mang theo rất nhiều chất rắn hòa tan. Và nguồn gốc của những chất này đến từ cả tự nhiên lẫn tác động của con người.
Trong môi trường tự nhiên, nước tiếp xúc với đất đá, mang theo các khoáng chất như canxi, magiê, natri, kali, clorua, sunfat, và bicarbonat. Những khoáng chất này tan vào nước trong quá trình thấm lọc hoặc xói mòn.
Các hoạt động của con người như xả nước thải công nghiệp, phun thuốc trừ sâu, hoặc sử dụng phân bón trong nông nghiệp đều có thể khiến chỉ số TDS tăng cao, do nước bị nhiễm thêm kim loại nặng, chất hữu cơ nhân tạo hay hóa chất độc hại.
Vì vậy, dù nước nhìn trong vắt, thì vẫn có thể tiềm ẩn nhiều thành phần ảnh hưởng đến sức khỏe. Hiểu rõ nguồn gốc TDS là cách đầu tiên để bạn chủ động kiểm soát chất lượng nước sinh hoạt.
Vì sao cần đo chỉ số TDS trong nước

Nếu bạn từng đun sôi nước để uống nhưng lại nhận ra ly nước đun sôi vẫn có vị khác lạ. Đó là minh chứng của ảnh hưởng của TDS đến cả hương vị nước lẫn sức khỏe, và thậm chí là các thiết bị trong nhà.
- Ảnh hưởng đến mùi vị nước: Khi chỉ số TDS quá cao, nước có thể có vị mặn, đắng, hoặc có mùi lạ, khiến bạn cảm thấy không ngon miệng khi uống.
- Chất lượng bữa ăn gia đình: Nước nấu ăn chứa nhiều khoáng chất không phù hợp có thể làm thay đổi mùi vị tự nhiên của món ăn, đặc biệt là với canh, nước lèo hay trà.
- Liên quan đến sức khỏe lâu dài: Nếu nước có chỉ số TDS cao vượt mức cho phép, có thể đồng nghĩa với việc nó chứa kim loại nặng, chất hóa học dư thừa hoặc muối khoáng gây hại. Dùng lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến thận, hệ tiêu hóa, hoặc tích tụ chất độc.
- Tác động đến thiết bị gia dụng và đường ống: Khi chỉ số TDS cao, nước dễ tạo ra cặn vôi, bám bẩn trên các thiết bị như máy giặt, ấm đun, máy nước nóng… Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả hoạt động mà còn khiến bạn phải tốn thêm tiền sửa chữa hoặc thay mới.
Nước có TDS bao nhiêu là đạt chuẩn

Nước có TDS quá cao dễ chứa tạp chất không tốt cho sức khỏe, còn nếu quá thấp thì lại thiếu khoáng cần thiết cho cơ thể. Vậy bạn nên uống nước có TDS ở mức nào?
Hiện nay, Bộ Y Tế đã có các quy định rõ ràng để bạn biết nước nhà mình đang dùng có an toàn hay không.
Các quy định hiện hành ở Việt Nam
Tại Việt Nam, quy chuẩn đang được áp dụng hiện nay là QCVN 01-1:2018/BYT, áp dụng cho tất cả các mục đích sử dụng nước sinh hoạt – bao gồm cả nước uống trực tiếp và các hoạt động như nấu ăn, tắm, giặt, rửa chén.
Theo đó, chỉ số TDS không được vượt quá 500 ppm đối với nước uống trực tiếp. Còn đối với nước sinh hoạt thông thường (tắm rửa, giặt giũ…), giới hạn tối đa là 1000 ppm.
Phân loại nước sử dụng dựa trên TDS
Tùy theo mức TDS đo được, bạn có thể phần nào xác định nước nhà mình đang dùng thuộc loại nào và có phù hợp để uống, nấu ăn hay chỉ nên dùng cho sinh hoạt.
0 – 50 ppm: Đây là nước gần như tinh khiết, thường là nước lọc qua hệ thống RO hoặc nước cất trong phòng thí nghiệm. Gần như không còn khoáng chất nên không được khuyến khích để uống lâu dài. Theo TCVN 4851:1989 (ISO 3696-1987), mức này phù hợp cho các mục đích kỹ thuật, không phải cho tiêu dùng hàng ngày.
50 – 170 ppm: Đây là khoảng TDS được xem là lý tưởng cho nước uống hàng ngày – vừa đủ khoáng nhẹ, vị dễ uống và an toàn. Dù QCVN 01-1:2018/BYT không quy định cụ thể mức này, nhưng theo WHO và nhiều khuyến nghị quốc tế, đây là ngưỡng giúp cân bằng giữa tinh khiết và dinh dưỡng.
170 – 300 ppm: Nước bắt đầu có độ cứng nhẹ. Đây là mức vẫn nằm trong giới hạn an toàn của quy chuẩn hiện hành, nhưng nếu gia đình có người già, trẻ nhỏ hoặc bạn dùng lâu dài thì nên cẩn trọng.
300 – 500 ppm: Đây là mức TDS bắt đầu cao, thường thấy trong nước máy chưa qua hệ lọc kỹ. Dù vẫn nằm trong ngưỡng an toàn theo nhiều quy chuẩn, một số chuyên gia khuyến nghị nên giữ TDS dưới 500 ppm để đảm bảo hương vị nước dễ uống và hạn chế tình trạng đóng cặn khi đun nấu.
Nếu bạn đo được nước nhà có TDS nằm trong khoảng này và dùng để uống trực tiếp, nên cân nhắc lắp thêm hệ thống lọc RO, Nano, nước ion kiềm để kiểm soát khoáng dư, giúp bảo vệ thận và kéo dài tuổi thọ thiết bị gia dụng.
Từ 500 ppm đến 1000 ppm: Đây là mức TDS cao, phổ biến trong nước giếng khoan hoặc các nguồn chưa xử lý kỹ. Dù vẫn nằm trong giới hạn cho phép đối với nước sinh hoạt (theo QCVN 01-1:2018/BYT), nước ở ngưỡng này không được khuyến khích dùng để uống.
Nếu sử dụng lâu dài có thể gây tích tụ khoáng dư, ảnh hưởng đến sức khỏe thận, vị giác và tuổi thọ thiết bị gia dụng (vì dễ đóng cặn).
Cách đo chỉ số TDS ngay tại nhà

Chỉ với hai thiết bị đơn giản – bút đo TDS điện tử và bút điện phân kiểm tra TDS, bạn có thể dễ dàng đo chỉ số TDS chỉ trong vài phút.
1. Bút đo TDS điện tử nhanh, tiện lợi, chính xác
Bút đo TDS điện tử là thiết bị nhỏ gọn, có hình dạng như chiếc USB, sử dụng cảm biến để đo tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) trong nước và hiển thị kết quả trực tiếp bằng đơn vị ppm trên màn hình LCD.
Điểm mạnh của loại bút này là cho ra kết quả số rõ ràng và chính xác, thao tác cực kỳ đơn giản, giá thành cũng khá mềm và dễ tìm mua.
Tuy nhiên, nhược điểm là nó chỉ đo được tổng lượng chất rắn hòa tan, không cho biết cụ thể thành phần (ví dụ: canxi, chì hay clo…). Ngoài ra, độ chính xác có thể bị ảnh hưởng nếu bút không được vệ sinh thường xuyên hoặc đo trong nước có nhiệt độ không ổn định.
Các bước sử dụng bút đo TDS điện tử
Bước 1: Mở nắp bảo vệ đầu đo và bật nguồn.
Bước 2: Rót nước cần kiểm tra vào ly sạch.
Bước 3: Nhúng đầu đo vào nước (không ngập quá vạch MAX), giữ yên vài giây.
Bước 4: Đọc chỉ số TDS hiển thị trên màn hình.
Bước 5: Lau khô đầu đo, tắt bút và bảo quản nơi khô ráo.
Bạn nên đo khoản 2–3 lần để đảm bảo độ ổn định và vệ sinh đầu đo sau mỗi lần sử dụng để tránh sai số.
2. Bút điện phân kiểm tra TDS – dễ quan sát bằng mắt thường
Bút điện phân TDS không đo ra số cụ thể mà sử dụng nguyên lý điện phân – khi cho dòng điện chạy qua nước, các khoáng chất và tạp chất sẽ phản ứng và tạo hiện tượng như sủi bọt, lắng cặn hoặc đổi màu.
Thiết bị này rất hữu ích cho những ai không quen đọc chỉ số hoặc muốn so sánh trực quan giữa nhiều nguồn nước.
Ưu điểm là dễ quan sát, thao tác nhanh và không cần hiểu kỹ thuật nhiều.
Tuy nhiên, bút điện phân không cho biết con số cụ thể (ppm), dễ gây hiểu nhầm nếu người dùng không hiểu rõ nguyên lý hoạt động, và cần cẩn trọng trong quá trình sử dụng để tránh nguy cơ rò điện nếu thiết bị kém chất lượng.
Cách sử dụng bút điện phân
Bước 1: Chuẩn bị 2 ly thủy tinh sạch: 1 ly nước tinh khiết và 1 ly nước muốn kiểm tra.
Bước 2: Cắm đầu điện cực của bút vào từng ly.
Bước 3: Bật công tắc và quan sát trong 30–60 giây.
Bước 4: Nếu nước đổi màu, xuất hiện cặn hoặc sủi bọt nhiều: chứng tỏ có nhiều khoáng hoặc tạp chất.
Sử dụng máy lọc nước điện giải Hakawa cho nguồn nước sạch của gia đình

Nếu bạn đang muốn cải thiện chất lượng nước trong gia đình, Hakawa Việt Nam xin giới thiệu giải pháp: Máy lọc nước điện giải ion kiềm Hakawa HA-25.
Thiết bị này hoạt động theo cơ chế điện phân nước, không chỉ loại bỏ tạp chất mà còn bổ sung khoáng chất có lợi như canxi, kali, magiê giúp cân bằng lại chỉ số TDS ở mức tối ưu.
Ưu điểm nổi bật:
- Lọc đa tầng, loại bỏ vi khuẩn, 21 tạp chất, kim loại nặng và chất hóa học.
- Tạo ra nước ion kiềm, đảm bảo chỉ số TDS phù hợp, giàu hydrogen, hỗ trợ trung hòa axit dư thừa trong cơ thể.
- Tăng tuổi thọ cho các thiết bị gia dụng bằng cách giảm đóng cặn.
Thông qua bài viết này, Hakawa tin rằng bạn đã hiểu rõ về chỉ số TDS là gì? Hãy đầu tư ngay vào máy lọc nước điện giải để tạo ra nguồn nước sạch bảo vệ gia đình bạn khỏi những rủi ro tiềm ẩn từ môi trường.