Nước giếng khoan có sạch không là câu hỏi được đặt ra ngày càng nhiều, nhất là tại các vùng nông thôn nơi chưa có hệ thống nước máy. Dù vẫn dùng để ăn uống và sinh hoạt, nước giếng có thể chứa nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe. Các chuyên gia y tế khuyến nghị nên kiểm tra chất lượng nước định kỳ và dùng thiết bị lọc đạt chuẩn. HAKAWA sẽ làm rõ vấn đề này trong bài viết dưới đây
Nước giếng khoan có sạch không?

Nước giếng khoan hiện nay không còn đảm bảo độ sạch và an toàn như trước đây do tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng.
Nước giếng khoan là nguồn nước ngầm được khai thác từ độ sâu 30-200 mét dưới lòng đất, phổ biến ở nông thôn và vùng chưa có hệ thống cấp nước tập trung. Chất lượng nước này có thể thay đổi đáng kể tùy theo nhiều yếu tố như vị trí địa lý, đặc điểm thổ nhưỡng, độ sâu của giếng và tình trạng môi trường xung quanh.
Thành phần có hại thường gặp trong nước giếng khoan bao gồm:
- Kim loại nặng như sắt, mangan, chì, asen từ quá trình hòa tan đất đá
- Hợp chất nitơ như nitrate, nitrite, amoni từ phân bón và chất thải hữu cơ
- Khoáng chất như canxi, magie gây độ cứng cho nước
- Vi sinh vật có hại như E.coli, coliform và các virus gây bệnh
- Hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu từ hoạt động nông nghiệp
Nghiên cứu khoa học và thực tế cho thấy nguồn nước này không còn an toàn như trước đây, do đó các chuyên gia khuyến cáo cần kiểm tra và xử lý kỹ lưỡng trước khi sử dụng cho sinh hoạt, đặc biệt là ăn uống.
Dấu hiệu nhận biết của nguồn nước giếng khoan bị ô nhiễm

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu ô nhiễm trong nước giếng khoan là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe gia đình. Người dân có thể quan sát thấy một số biểu hiện bất thường qua các đặc điểm vật lý của nước.
Nước giếng khoan bị đục
Nước giếng khoan bị đục là dấu hiệu thường gặp cho thấy nước đang có vấn đề. Hiện tượng này xảy ra khi mạch nước ngầm bị nhiễm tạp chất lơ lửng như phù sa, tảo, rong rêu, vi khuẩn hoặc chất hữu cơ từ xác động, thực vật phân hủy.
Nguyên nhân khác có thể do giếng quá cạn, hoặc khoan chưa đủ sâu để lấy được nước sạch hơn ở tầng sâu. Khi nước bị đục, độ trong giảm rõ rệt, ảnh hưởng đến việc dùng trong sinh hoạt hàng ngày.
Nước giếng khoan có váng màu vàng
Nếu nước giếng có váng màu vàng nổi trên mặt, đó là dấu hiệu cho thấy nước bị nhiễm sắt. Lúc còn ở dưới đất, sắt trong nước không nhìn thấy được. Nhưng khi múc nước lên, sắt gặp không khí sẽ biến thành chất màu vàng cam, nổi lên như váng.
Nước lúc này thường có mùi tanh giống như kim loại. Mùi và màu đó làm cho nước không sạch, không dùng được để nấu ăn hay uống. Nước bị nhiễm sắt còn có thể chứa thêm các chất độc khác, có hại cho sức khỏe nếu dùng lâu dài.
Nước giếng khoan có uống được không?

Nước giếng khoan hiện nay không nên uống trực tiếp nếu chưa qua xử lý và kiểm định chất lượng do nguy cơ ô nhiễm rất cao.
Theo các bác sĩ và nhà khoa học, nước giếng khoan hiện nay có nguy cơ bị ô nhiễm nghiêm trọng do nhiều nguồn gây ô nhiễm đã thấm vào đất và chảy vào mạch nước ngầm. Các loại ô nhiễm thường gặp trong nguồn nước này bao gồm:
- Nước bị mặn do nước biển lấn vào đất liền, phổ biến ở miền Tây như Bến Tre, Tiền Giang, Sóc Trăng
- Nhiễm sắt và mangan làm nước có mùi tanh, váng vàng, ảnh hưởng đến mùi vị khi nấu ăn
- Nước nhiễm asen (thạch tín) có thể gây ung thư nếu uống lâu năm
- Nhiễm nitrate rất nguy hiểm cho trẻ nhỏ, có thể gây khó thở, tím tái, thiếu oxy trong máu
Nếu uống hoặc dùng nước giếng bẩn, sức khỏe sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng do các chất ô nhiễm từ nhà máy, xí nghiệp, thuốc trừ sâu và chất thải sinh hoạt hàng ngày.
Vào ngày 18/6/2025, Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố (TP.HCM) tiếp nhận bé gái 16 tháng tuổi ngụ Long An nhập viện trong tình trạng tím tái toàn thân, SpO2 chỉ còn 75% sau khi ăn canh nấu bằng nước giếng khoan. Bác sĩ Nguyễn Minh Tiến cảnh báo rằng nitrate trong nước giếng có thể gây biến đổi hồng cầu, làm giảm khả năng vận chuyển oxy, dẫn đến thiếu oxy nặng và toan chuyển hóa đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ.
Từ cảnh báo này, người dân không nên sử dụng nước giếng khoan để uống hoặc nấu ăn nếu chưa qua xử lý và kiểm định chất lượng, đặc biệt cần chú ý với trẻ em và người có hệ miễn dịch yếu.
Nguyên nhân tại sao nước giếng khoan lại bị ô nhiễm

Tình trạng ô nhiễm loại nước này ngày càng nghiêm trọng, xuất phát từ nhiều hoạt động của con người và sự phát triển kinh tế. Hiểu rõ nguyên nhân giúp đưa ra hướng xử lý hiệu quả.
Ba nguyên nhân chính gây ô nhiễm:
- Nước thải công nghiệp chưa xử lý: Nhiều nhà máy xả trực tiếp hóa chất, kim loại nặng ra môi trường mà không qua xử lý đạt chuẩn.
- Hoạt động nông nghiệp thâm canh: Thuốc trừ sâu, phân bón hóa học thấm vào đất, lan xuống mạch nước ngầm.
- Rác thải và nước thải sinh hoạt: Việc xả rác, nước thải không đúng cách gây ô nhiễm nghiêm trọng cho nguồn nước dưới lòng đất.
Ba yếu tố này không chỉ làm hỏng nước giếng khoan mà còn tác động tiêu cực đến môi trường sống. Cần có giải pháp tổng thể và kịp thời để kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước sinh hoạt.
Tác hại khi sử dụng nước giếng khoan bị ô nhiễm

Dùng nước giếng khoan ô nhiễm gây nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống. Tùy loại và nồng độ chất ô nhiễm, mức độ nguy hại có thể xảy ra ngay lập tức hoặc tích lũy theo thời gian.
Các tác hại chính khi sử dụng nguồn nước này khi bị ô nhiễm bao gồm:
- Ảnh hưởng sức khỏe: Nước nhiễm chì, asen, sắt hoặc mangan có thể gây rối loạn tiêu hóa, ngứa, viêm da. Dùng lâu ngày, các chất độc tích tụ và làm tăng nguy cơ ung thư.
- Hư hại sinh hoạt: Nước bẩn làm quần áo bị ố màu, vải nhanh mục. Chậu, bồn và thiết bị chứa nước nhanh chóng bị rỉ sét và hỏng hóc.
- Gây hại khi tắm rửa: Da khô, tóc gãy rụng, răng xỉn màu là những ảnh hưởng dễ thấy khi tắm gội bằng nước ô nhiễm.
- Nhiễm vi khuẩn, ký sinh trùng: Nước giếng nhiễm vi sinh vật có thể gây tiêu chảy, lỵ, thương hàn và nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác.
- Lan rộng trong cộng đồng: Ô nhiễm nước không dừng lại ở một nhà. Khi dùng chung nguồn, dịch bệnh có thể bùng phát trên diện rộng.
Đặc biệt, những tác hại này không chỉ ảnh hưởng đến người trực tiếp sử dụng mà còn có thể lây lan trong cộng đồng, gây ra các dịch bệnh quy mô lớn nếu không được kiểm soát kịp thời .
Cách nhận biết nguồn nước giếng khoan có thể sử dụng được
Để đánh giá chất lượng của loại nước này và xác định khả năng sử dụng, cần xem xét các yếu tố về môi trường và kỹ thuật giếng. Nhận biết đúng sẽ giúp người dân quyết định cách dùng và xử lý nước hợp lý.
- Đánh giá khu vực quanh giếng: Vị trí giếng quyết định chất lượng nước vì nước lấy từ lòng đất. Không nên đào giếng gần bãi rác, nghĩa địa, chuồng trại, nhà vệ sinh hay nơi xả thải. Đất ở các khu này dễ ô nhiễm, vi sinh vật và hóa chất có thể ngấm vào mạch nước, gây hại cho sức khỏe.
- Xác định độ sâu mạch nước: Mạch nước ngầm nằm ở nhiều độ sâu khác nhau. Giếng khoan sâu hơn thường cho nước sạch hơn. Các chuyên gia khuyến nghị khoan từ 30 đến 200 mét để tiếp cận mạch nước ổn định. Ở độ sâu 150–200 mét, hàm lượng asen chỉ còn khoảng 0,005 mg/l (mức an toàn cho sức khỏe).
- Khoáng chất trong nước giếng: Nước giếng khoan thường chứa canxi, magiê là những khoáng chất cơ thể cần. Hệ thống giếng khoan khép kín giúp ngăn vi sinh vật và chất bẩn xâm nhập từ ngoài vào.
Các phương pháp kiểm tra tại nhà chỉ mang tính chất sơ bộ. Để có kết quả chính xác và đáng tin cậy, nên gửi mẫu nước đến phòng thí nghiệm chuyên nghiệp để phân tích đầy đủ các chỉ tiêu theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
Xử lý nước giếng khoan bằng phương pháp truyền thống
Từ lâu, nhiều người đã áp dụng các phương pháp truyền thống để xử lý nước giếng nhằm cải thiện chất lượng và loại bỏ tạp chất. Tuy nhiên, với mức độ ô nhiễm hiện nay, các cách làm này chỉ mang lại hiệu quả hạn chế và không bảo đảm an toàn tuyệt đối.
Một số phương pháp thường dùng gồm:
- Phèn chua: Có tác dụng kết tủa tạp chất, làm trong nước và loại bỏ một phần vi khuẩn. Liều lượng khuyến nghị là 50g cho mỗi mét khối nước. Sau khi cho vào, cần để lắng 2–3 giờ rồi gạn lấy nước trong.
- Than hoạt tính: Giúp hấp phụ mùi, một số hóa chất hữu cơ và cải thiện màu nước. Thường được dùng trong bể lọc cùng với cát và sỏi.
- Hóa chất khử trùng: Dùng Cloramin B (0,25g cho 25 lít nước) hoặc Aquatab 67mg cho 20 lít nước để diệt vi khuẩn. Với giếng lớn, có thể dùng Cloramin B 27% theo hướng dẫn của kỹ thuật viên.
- Bể lọc cát sỏi: Lọc nước qua các lớp cát, sỏi, đá để loại bỏ cặn và một phần tạp chất.
Dù rẻ và dễ áp dụng, các phương pháp trên chỉ loại bỏ được 30–70% tạp chất. Chúng không thể xử lý kim loại nặng, asen hay nitrate. Để bảo vệ sức khỏe lâu dài, nên sử dụng hệ thống lọc nước hiện đại với công nghệ tiên tiến.
Loại máy lọc nào có thể lọc được nước từ giếng khoan

Xử lý nước giếng khoan đúng cách giúp bảo vệ sức khỏe lâu dài. Việc chọn hệ thống lọc phù hợp là điều cần thiết. Công nghệ lọc nước hiện nay đã phát triển với nhiều giải pháp có thể loại bỏ gần như toàn bộ chất ô nhiễm trong nước giếng.
Các sản phẩm máy lọc nước tạo kiềm của HAKAWA kết hợp công nghệ RO và điện phân tiên tiến, không chỉ loại bỏ đến 21 loại tạp chất thường gặp trong nước mà còn tạo ra nước có tính kiềm cao, giàu hydrogen.
Các dòng sản phẩm nổi bật của HAKAWA bao gồm:
- HAKAWA HA-25: 7 tấm điện cực Titan phủ Platinum, công suất 4.0 lít/phút, dải pH 4.5–10.5. Tặng kèm bộ lọc đầu nguồn OC-1000 trị giá 8 triệu đồng.
- OSG NDX-501LM: 5 tấm điện cực, công suất 3.5 lít/phút, có màn hình cảm ứng, lọc 3 cấp độ.
- OSG Human Water HU-121: Thiết kế nhỏ, có hệ thống báo thay lõi tự động, phù hợp với không gian hẹp.
Với nguồn nước giếng khoan, HAKAWA khuyến nghị lắp thêm bộ tiền xử lý. Thiết bị này giúp loại bỏ phèn trong nước, đá vôi, kim loại nặng trước khi nước đi vào buồng điện phân. Điều này giúp máy hoạt động ổn định và nâng cao chất lượng nước đầu ra.
HAKAWA hiện cung cấp dịch vụ tư vấn, lắp đặt và bảo trì tận nơi. Nhiều gia đình Việt đã sử dụng sản phẩm và đánh giá cao về chất lượng. Để được tư vấn hệ thống phù hợp với nước giếng tại gia đình bạn, hãy gọi hotline 056.9999.699.