Tin mới nhất

So sánh thép không gỉ và inox khác nhau như thế nào?

Thực tế, thép không gỉ và Inox là cùng một loại vật liệu. Inox là tên gọi phổ biến của thép không gỉ ở Việt Nam, bắt nguồn từ tiếng Pháp “inoxydable” có nghĩa là “không thể gỉ”. Tuy nhiên, trong thực tế, người ta thường sử dụng thuật ngữ “thép không gỉ” để chỉ các loại thép có hàm lượng crom cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, trong khi “Inox” được sử dụng để chỉ các loại thép không gỉ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Để giải đáp chi tiết hơn cho câu hỏi này, HAKAWA thương mời quý anh chị đọc ngay bài viết dưới đây!

1. Thép không gỉ và inox khác nhau như thế nào?

Nhiều người thắc mắc không biết thép không gỉ và inox khác nhau như thế nào, thực tế thì là inox chính là thép không gỉ, là loại hợp kim thép có chung khả năng chống ăn mòn, nhờ vào hàm lượng crom tối thiểu 10,5%, tạo ra một lớp oxit mỏng trên bề mặt thép, bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài.

So sánh thép không gỉ và inox
So sánh thép không gỉ và inox

Inox là tên gọi phổ biến của thép không gỉ ở Việt Nam, bắt nguồn từ tiếng Pháp “inoxydable” có nghĩa là “không thể gỉ”. Inox là một thuật ngữ mang tính thương mại, thường được sử dụng để chỉ các loại thép không gỉ austenitic, chẳng hạn như 304 và 316.

Về mặt kỹ thuật, không có sự khác biệt giữa thép không gỉ và Inox. Tuy nhiên, trong thực tế, người ta thường sử dụng thuật ngữ “thép không gỉ” để chỉ các loại thép có hàm lượng crôm cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, trong khi “Inox” thường là các loại thép không gỉ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong đời sống.

2. 11 tiêu chí so sánh thép không gỉ và inox

Thị trường hiện nay sử dụng song song hai thuật ngữ “thép không gỉ” và “inox”, khiến nhiều người băn khoăn về bản chất và điểm khác biệt của hai loại vật liệu này! tuy nhiên, bạn đừng lo vì 11 tiêu chí so sánh thép không gỉ và inox được chia sẻ dưới đây sẽ là tấm bảng chỉ đường cho bạn!

2.1. So sánh thép không gỉ và inox về thành phần hóa học 

Thép không gỉ và Inox đều là hợp kim của Sắt có khả năng chống gỉ nhờ hàm lượng Crom tối thiểu 10,5%. Tuy nhiên, hai loại vật liệu này có một số điểm khác biệt về thành phần hóa học, có thể tác động đến tính chất và ứng dụng, cụ thể là.

Thép không gỉ và inox
So sánh thép không gỉ và inox về thành phần hóa học 

Về điểm giống nhau:

  • Cả hai đều là hợp kim của Sắt (Fe).
  • Sở hữu khả năng chống gỉ nhờ hàm lượng Crom (Cr) tối thiểu 10,5%.

Về điểm khác nhau:

  • Inox thường chứa thêm Niken (Ni) và Molypden (Mo) so với thép không gỉ.
  • Inox có thể có thêm các thành phần khác để tăng độ cứng, độ bền, chống oxy hóa tốt hơn.

Chung quy lại, việc  lựa chọn sử dụng thép không gỉ hay Inox phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn, ví dụ như sau:

  • Thép không gỉ 304: Chứa 18% Cr, 8% Ni, dùng cho gia dụng và công nghiệp.
  • Inox 316: Chứa 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo, dùng cho môi trường biển.

2.2. So sánh thép không gỉ và inox về độ bền

Thép không gỉ và Inox đều nổi tiếng về độ bền, nhưng để so sánh thép không gỉ và inox về độ bền thì luôn có một vài điểm khác nhau nhất định, cụ thể như sau:

  • Inox có khả năng chống gỉ cao hơn thép không gỉ do có thêm Niken và Molypden, tuy nhiên, thép không gỉ vẫn có khả năng chống gỉ nhất định nhờ hàm lượng Crom cao.
  • Thép không gỉ cứng và bền hơn Inox, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải cao như ghế xếp thư giãn. Mặt khác, Inox dẻo dai hơn nên thích hợp cho các chi tiết cần uốn cong và tạo hình như thang inox.
  • Khả năng chịu nhiệt giữa thép không gỉ và inox là tương đương nhau,
  • Mặc dù cả thép không khi và inox đều có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng Inox có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép không gỉ, đặc biệt là trong môi trường axit.
So sánh thép không gỉ và inox về độ bền
So sánh thép không gỉ và inox về độ bền

2.3. So sánh thép không gỉ và inox về độ cứng 

Để so sánh thép không gỉ và inox, bạn không chỉ cần dựa vào hàm lượng cacbon, mà độ cứng của inox còn phụ thuộc vào những nguyên tố và thành phần khác như crom, niken, mangan.

Mặt khác, thép sở hữu hàm lượng cacbon cực kỳ cao, từ 0,02 – 2,14%, đây cũng là nguyên nhân khiến thép dễ bị rộp giòn và gãy vỡ. 

Đây chính là lý do mà không thể phủ nhận rằng inox là một loại vật liệu rất khó bị oxi hóa và mài mòn, vô cùng cứng cáp và bền bỉ, nói không với nứt vỡ, biến dạng.

2.4. So sánh thép không gỉ và inox về giá thành

Giá thành của thép không gỉ và Inox luôn là mối quan tâm hàng đầu khi lựa chọn vật liệu. Nhìn chung thì Inox thường đắt hơn thép không gỉ do chứa thêm chất liệu Niken và Molypden.

So sánh thép không gỉ và inox về giá thành
So sánh thép không gỉ và inox về giá thành

Về thép không gỉ, cần lưu ý mức độ chênh lệch giá còn phụ thuộc vào loại mác thép, cũng như quy trình sản xuất và ứng dụng cụ thể. Ví dụ, Inox 304L đắt hơn thép không gỉ 304 do có khả năng chống ăn mòn cao hơn.

2.5. So sánh màu sắc thép không gỉ và inox khác nhau như thế nào 

Màu sắc của thép không gỉ và Inox khác nhau như thế nào? Nhìn chung, chúng thường có sự khác biệt nhất định nên vô cùng dễ dàng nhận biết bằng mắt thường. 

  • Cụ thể, Inox thường có màu sắc đa dạng như trắng sáng, vàng đồng,… và bền màu hơn do lớp oxit bề mặt dày hơn do thành phần Niken và Molypden trong Inox góp phần làm tăng độ dày và màu sắc của lớp oxit.
  • Trong khi đó, thép không gỉ thường có màu sáng bóng hơi xám, ít bền màu hơn và cần một lớp sơn tĩnh điện ngoài bề mặt để đảm bảo tính thẩm mỹ – Chẳng hạn như ghế xếp thư giãn có chất liệu khung thép.
So sánh màu sắc thép không gỉ và inox
So sánh màu sắc thép không gỉ và inox

Mặt khác, quy trình xử lý như nung nóng, đánh bóng, mạ điện cũng đóng vai trò quan trọng gây ảnh hưởng đến màu sắc của vật liệu thép không gỉ và inox.

2.6. So sánh thép không gỉ và inox về ứng dụng

Thép không gỉ và Inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, nếu so sánh thép không gỉ và inox về tính ứng dụng, thì Inox có phạm vi ứng dụng rộng hơn do sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Cụ thể như sau:

Inox có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt hơn thép không gỉ, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt và là lựa chọn ưu tiên của nhiều ứng dụng hơn, chẳng hạn như.

So sánh thép không gỉ và inox về ứng dụng
So sánh thép không gỉ và inox về ứng dụng
  • Xây dựng: Lan can, cầu thang, mái nhà,…
  • Hóa chất: Bồn chứa, đường ống,…
  • Y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế,…
  • Dụng cụ: Thang inox rút đơn, thang inox rút đôi sử dụng ngoài trời trong thời gian dài…

Thép không gỉ được sử dụng trong các ứng dụng ít đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như:

  • Gia dụng: Bát, đũa, nồi, chảo,…
  • Nội thất: Cửa sổ, tay nắm, ghế xếp thư giãn…
  • Ô tô: Ống bô, phụ kiện trang trí,…

2.7. So sánh thép không gỉ và inox về khả năng gia công 

So sánh khả năng gia công của thép và Inox, ta có thể thấy rằng, khả năng gia công của thép và Inox có sự khác biệt vô cùng rõ rệt bởi cấu tạo và đặc tính riêng của từng loại vật liệu.

  • Thép: Dễ gia công hơn Inox do độ cứng thấp hơn. Có thể cắt, uốn, hàn, dát mỏng dễ dàng bằng các phương pháp gia công truyền thống.
  • Inox: Khó gia công hơn thép do độ cứng và độ bền cao hơn bởi thành phần Niken và Molypden. Cần sử dụng các phương pháp gia công chuyên dụng và máy móc hiện đại để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả.

2.8. So sánh thép không gỉ và inox về khả năng tái chế 

Để so sánh thép không gỉ và inox về khả năng tái chế, thì cả hai loại vật liệu này đều có khả năng tái chế cao, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên một cách đáng kể. Khả năng dễ tái chế của thép không gỉ và inox đều sử hữu những ưu điểm sau: 

  • Dễ dàng tái chế bằng các phương pháp truyền thống.
  • Giữ nguyên được các đặc tính cơ bản sau khi tái chế.
  • Tỷ lệ tái chế cao (hơn 80%).
So sánh thép không gỉ và inox về khả năng tái chế 
So sánh thép không gỉ và inox về khả năng tái chế

Tuy nhiên, trong quá trình tái chế 2 loại vật liệu này, bạn cần lưu ý rằng trong thành phần của Inox có thể chứa các kim loại khác như Niken và Molypden, gây ảnh hưởng đến quy trình tái chế, chính vì thế, trước khi tái chế, bạn cần phân loại 2 vật liệu này thật cẩn thận.

2.9. So sánh thép không gỉ và inox về độ dẻo

So sánh thép không gỉ và inox về độ dẻo chính là xem xét về khả năng biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của lực mà không bị nứt vỡ. 

Nhìn chung, Inox thường có độ dẻo cao hơn thép không gỉ do thành phần Niken và Molypden giúp tăng độ dẻo dai, dễ dàng uốn, dát mỏng mà không bị nứt vỡ, đồng thời Inox có nhiều loại với độ dẻo khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng.

2.10. So sánh thép không gỉ và inox về khả năng chịu nhiệt 

Cả thép không gỉ và Inox đều có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng mức độ chịu nhiệt có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.

  • Inox thường có khả năng chịu nhiệt cao hơn bởi chứa những thành phần kim loại như Titan, Niobi, Molypden, với khả năng chịu nhiệt dao động từ khoảng 925°C đến 1200°C. Ngoài ra, Inox với cấu trúc Austenit thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với Inox với cấu trúc Ferritic.
  • Thép không gỉ cũng có khả năng chịu nhiệt không kém cạnh dao động từ khoảng 870°C đến 1150°C, nhưng mức độ chịu nhiệt của nó thường thấp hơn so với Inox.
So sánh thép không gỉ và inox về khả năng chịu nhiệt 
So sánh thép không gỉ và inox về khả năng chịu nhiệt

Tóm lại, Inox thường có khả năng chịu nhiệt cao hơn so với thép không gỉ, với nhiệt độ chịu được lớn hơn và phụ thuộc vào thành phần kim loại và cấu trúc của nó.

2.11. So sánh thép không gỉ và inox về khả năng dẫn điện

Thép không gỉ và Inox đều có khả năng dẫn điện, tuy nhiên, mức độ dẫn điện của chúng có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng loại thành phần và cấu trúc của vật liệu nhất định, cụ thể là:

  • Inox, với thành phần kim loại như Crom, Niken và Molypden, tạo ra mạng lưới mạnh mẽ trong cấu trúc của Inox, giúp dễ dàng truyền dẫn các hạt điện tử qua vật liệu, thì thế nên chúng thường có khả năng dẫn điện tốt hơn so với thép không gỉ thông thường và được sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu dẫn điện như trong ngành điện tử.
  • Thép không gỉ  với thành phần chủ yếu là sắt và Crom, và sự hiện diện của các thành phần khác như Nickel và Molypden mặc dù cũng có khả năng dẫn điện, nhưng có mức độ dẫn điện thấp hơn so với Inox, không đủ để tạo ra một mạng lưới dẫn điện tốt như Inox. 
So sánh thép không gỉ và inox về khả năng dẫn điện
So sánh thép không gỉ và inox về khả năng dẫn điện

Tóm lại, nếu so sánh thép không gỉ và inox về khả năng dẫn điện, thì Inox dẫn điện tốt hơn so với thép không gỉ do thành phần kim loại và cấu trúc của nó. Tuy nhiên, cả hai loại vật liệu đều có thể được sử dụng trong các ứng dụng dẫn điện tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.

3. Nên sử dụng thép không gỉ hay inox? 

Tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện cụ thể của ứng dụng mà bạn có thể sử dụng sản phẩm được sản xuất từ những loại vật liệu khác nhau như thép không gỉ và inox. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi quyết định sử dụng loại vật liệu nào:

  • Khả năng chống ăn mòn: Cả thép không gỉ và Inox đều có khả năng chống ăn mòn, nhưng Inox thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Nếu ứng dụng của bạn đòi hỏi một mức độ chống ăn mòn cao, Inox có thể là lựa chọn tốt hơn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với thép không gỉ thông thường. Nếu ứng dụng của bạn đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, Inox có thể là sự lựa chọn ưu tiên.
  • Khả năng dẫn điện: Inox thường có khả năng dẫn điện tốt hơn so với thép không gỉ. Tuy nhiên, nếu ứng dụng của bạn không yêu cầu tính dẫn điện cao, cả hai loại vật liệu đều có thể được sử dụng.
  • Yêu cầu kỹ thuật và công nghiệp: Một số ngành công nghiệp có các tiêu chuẩn và quy định cụ thể về loại vật liệu được sử dụng. Hãy xem xét các yêu cầu kỹ thuật và các quy định của ngành công nghiệp của bạn trước khi đưa ra quyết định nhé.
  • Chi phí: Thép không gỉ thông thường có giá thành thấp hơn so với Inox, nhưng Inox với thành phần và tính năng đặc biệt có thể có giá cao hơn. Hãy cân nhắc yếu tố kinh tế và ngân sách của bạn khi lựa chọn vật liệu nhé.
Nên sử dụng thép không gỉ hay inox? 
Nên sử dụng thép không gỉ hay inox?

Tóm lại, việc sử dụng thép không gỉ hay Inox còn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và yếu tố kỹ thuật cụ thể. Để đưa ra quyết định tốt nhất, nên tham khảo chuyên gia hoặc nhà sản xuất để tìm hiểu thêm về ưu điểm và hạn chế của mỗi loại vật liệu khác nhau, bạn nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *