Tin mới nhất

Inox 304 là gì? Phân loại các dòng inox 304 hiện nay

Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về đặc điểm, ưu điểm cũng của các dòng inox 304 trên thị trường. Bài viết dưới đây, HAKAWA sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về inox 304 và ứng dụng của vật liệu này trong đời sống. 

1. Inox 304 là gì?

Inox 304 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, chứa thành phần chính là sắt, crom và niken. Nhờ vào hàm lượng crom cao, inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hay tiếp xúc với hóa chất nhẹ. Cấu tạo của inox 304 gồm: 

  • Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm hơn 65%.
  • Crom (Cr): Tối thiểu 18%, tạo khả năng chống ăn mòn cao.
  • Niken (Ni): Tối thiểu 8%, tăng độ dẻo dai và khả năng gia công.
  • Mangan (Mn): Tối đa 2%, giúp tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt.
  • Cacbon (C): Tối đa 0.08%, ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn.

Nhờ những ưu điểm của inox 304, loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành như: 

  • Ngành công nghiệp: Sản xuất thiết bị y tế, hóa chất, thực phẩm, dệt may, ô tô,…
  • Xây dựng: Lan can, cầu thang, tay vịn, cửa, vách ngăn, mái che,… đều có sự hiện diện của thép không gỉ 304.
  • Gia dụng: Nồi, chảo, chén, dĩa, dụng cụ nhà bếp không thể thiếu loại vật liệu này.
  • Nội thất: Bàn ghế, tủ kệ, trang trí nhà cửa,.. giúp cải thiện độ bền bỉ và vẻ đẹp của chất liệu.
Inox 304 là gì? Và các loại inox 304 phổ biến trên thị trường
Inox 304 là gì? Và các loại inox 304 phổ biến trên thị trường

2. Các loại thép không gỉ 304 phổ biến hiện nay 

Inox 304 có nhiều biến thể khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các môi trường và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại thép không gỉ 304 phổ biến:

2.1 Inox 304 tiêu chuẩn

Inox 304 là phiên bản tiêu chuẩn của hợp kim Inox, có tính chất chống ăn mòn và kháng mài mòn tốt, đồng thời cũng sở hữu khả năng chịu được nhiệt độ, chống chọi môi trường bên ngoài vô cùng ưu việt. Loại vật liệu inox tiêu chuẩn này sở hữu một lượng carbon ở mức trung bình và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là bảng thành phần cấu tạo chính của inox 304 tiêu chuẩn: 

Nguyên tố

Tỷ lệ %

Vai trò

Sắt (Fe)

65-72

Thành phần chính, tạo độ cứng và độ bền

Crom (Cr)

18-20

Mang lại khả năng chống ăn mòn cao

Niken (Ni)

8-12

Tăng độ dẻo dai, khả năng gia công và độ bền

Mangan (Mn)

1-2

Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt

Silic (Si)

≤0.5

Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt

Lưu huỳnh (S)

≤0.03

Hạn chế tạp chất, ảnh hưởng đến độ dẻo dai

Phốt pho (P)

≤0.04

Hạn chế tạp chất, ảnh hưởng đến độ dẻo dai

Cacbon (C)

≤0.08

Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn

Lưu ý: Các thành phần hóa học của các phiên bản inox 304 khác nhau có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia. Những thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo và thường được sử dụng trong các ứng dụng phổ biến của Inox 304, 304L và 304H.

Các loại inox 304 phổ biến trên thị trường hiện nay
Các loại inox 304 phổ biến trên thị trường hiện nay

2.2 Inox 304L (Low Carbon)

Inox 304L là phiên bản có hàm lượng carbon thấp của thép không gỉ 304, hỗ trợ cải thiện khả năng hàn và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất. Nhờ vào đặc điểm này, inox 304L thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng hàn tốt mà không làm giảm độ bền hoặc gây ra hiện tượng ăn mòn liên kết hàn.

Không những vậy, loại inox này đặc biệt phù hợp trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất, nơi yêu cầu vật liệu có độ tinh khiết cao và không bị ảnh hưởng bởi các chất ăn mòn. Dưới đây là bảng thành phần cấu tạo của loại chất liệu này: 

Nguyên tố

Tỷ lệ (%) Vai trò
Sắt (Fe) 65-72

Thành phần chính, tạo độ cứng và độ bền

Crom (Cr)

18-20 Mang lại khả năng chống ăn mòn cao
Niken (Ni) 8-12

Tăng độ dẻo dai, khả năng gia công và độ bền

Mangan (Mn)

1-2 Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt
Silic (Si) ≤0.5

Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt

Lưu huỳnh (S)

≤0.03 Hạn chế tạp chất, ảnh hưởng đến độ dẻo dai
Phốt pho (P) ≤0.04

Hạn chế tạp chất, ảnh hưởng đến độ dẻo dai

Cacbon (C)

≤0.03

Tăng khả năng chống ăn mòn, dễ hàn, nhưng giảm độ cứng và chịu lực

Lưu ý: Các thành phần hóa học của các phiên bản inox 304 khác nhau có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia. Những thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo và thường được sử dụng trong các ứng dụng phổ biến của Inox 304, 304L và 304H.

2.3. Inox 304H (High Carbon)

Inox 304H là phiên bản chứa hàm lượng carbon cao hơn so với inox 304 tiêu chuẩn, giúp tăng cường độ bền nhiệt và khả năng chịu nhiệt độ cao. Nhờ vào đặc tính này, inox 304H thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt, như trong ngành công nghiệp lò hơi, hóa dầu và năng lượng.

Nguyên tố

Tỷ lệ (%) Vai trò
Sắt (Fe) 65-72

Thành phần chính, tạo độ cứng và độ bền

Crom (Cr)

18-20

Tạo khả năng chống ăn mòn cao

Niken (Ni)

8-12

Tăng độ dẻo dai, khả năng gia công và độ bền

Mangan (Mn)

1-2

Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt

Silic (Si)

≤0.5

Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt

Lưu huỳnh (S)

≤0.03

Hạn chế tạp chất, ảnh hưởng đến độ dẻo dai

Phốt pho (P)

≤0.04

Hạn chế tạp chất, ảnh hưởng đến độ dẻo dai

Cacbon (C) 0.08-0.2 Tăng độ cứng, chịu lực tốt, chịu nhiệt độ cao, nhưng giảm khả năng chống ăn mòn và dễ nứt vỡ khi hàn

Lưu ý: Các thành phần hóa học của các phiên bản inox 304 khác nhau có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc gia. Những thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo và thường được sử dụng trong các ứng dụng phổ biến của Inox 304, 304L và 304H.

3. Tính chất vượt trội của inox 304

Inox 304 không chỉ có khả năng chịu được nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà còn dễ gia công, hàn và tạo hình, nhờ vậy mà loại vật liệu này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp đến dân dụng. Dưới đây là những tính chất quan trọng giúp inox 304 trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng.

  • Tính chất cơ học inox 304: Inox 304 có độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt và độ dẻo dai vượt trội, cho phép người dùng dễ dàng gia công và uốn cong thành các hình dạng mong muốn. Loại inox này cũng có khả năng chịu nhiệt tốt, lên tới khoảng 800°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Bên cạnh đó, inox 304 còn nổi bật với khả năng chống ăn mòn, kháng oxy hóa và duy trì độ sáng lâu dài, giúp dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
  • Tính chất vật lý inox 304: Inox 304 có mật độ khoảng 7,93 g/cm³ và khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ nóng chảy từ 1.400 đến 1.450°C, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Hệ số giãn nở nhiệt của inox 304 là 16,5 × 10⁻⁶ /°C, cho phép sự co giãn linh hoạt khi nhiệt độ thay đổi. Với tính chất không từ tính và khả năng dẫn nhiệt tốt, inox 304 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ ổn định và bảo vệ khỏi tác động của từ trường.

Tóm lại, các tính chất vật lý vượt trội của inox 304 đã khẳng định hiệu quả và công năng của vật liệu này trong nhiều ứng dụng, từ các ngành công nghiệp đến các sản phẩm hàng ngày như thang inox, võng xếp inox… Những sản phẩm đòi hỏi sự bền bỉ và khả năng chịu lực cao.

> Tham khảo thêm: So sánh inox 304 và 316, loại nào tốt hơn, đáng sử dụng hơn?

Inox 304 có khả năng dẫn nhiệt dẫn điện tốt và được ứng dụng nhiều trong cuộc sống

Inox 304 có khả năng dẫn nhiệt dẫn điện tốt và được ứng dụng nhiều trong cuộc sống

4. Ưu nhược điểm của inox 304

Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến, được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ vật liệu nào khác, inox 304 cũng có một số nhược điểm cần được xem xét khi lựa chọn sử dụng.

4.1 Ưu điểm của inox 304

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 304 có khả năng chống lại hầu hết các tác nhân ăn mòn từ môi trường, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các hóa chất nhẹ.
  • Độ bền cao: Vật liệu này có độ bền cơ học vượt trội, chịu được tác động mạnh và khả năng chống chịu va đập tốt.
  • Dễ gia công: Inox 304 dễ dàng gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau, đồng thời có thể hàn, cắt và uốn mà không gặp phải nhiều khó khăn.
  • Tính thẩm mỹ: Với bề mặt sáng bóng và khả năng duy trì độ sáng lâu dài, inox 304 mang lại tính thẩm mỹ cao cho các sản phẩm như thiết bị nhà bếp, nội thất và các vật dụng trang trí.
  • Chịu nhiệt tốt: Có khả năng chịu nhiệt lên đến 800°C, inox 304 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kháng nhiệt.

Xem thêm: Inox có bị gỉ không? Inox 201, inox 304 có bị gỉ không?

Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến, được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật

Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến, được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật

4.2 Nhược điểm của inox 304 

  • Giá thành cao: So với một số loại thép thông thường, inox 304 có giá thành cao hơn, điều này có thể là yếu tố hạn chế trong một số ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí.
  • Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt: Mặc dù inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng trong các môi trường rất khắc nghiệt như nước muối hoặc hóa chất mạnh, inox 304 có thể bị ăn mòn nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
  • Khó gia công ở nhiệt độ cao: Trong một số trường hợp, việc gia công inox 304 ở nhiệt độ cao có thể gặp khó khăn, đặc biệt khi xử lý các chi tiết có độ dày lớn.
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt và khó gia công ở nhiệt độ cao
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt và khó gia công ở nhiệt độ cao

5. Ứng dụng của inox 304 trong đời sống hiện nay 

Inox 304, với đặc tính vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực đời sống hiện nay. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của inox 304 trong các ngành công nghiệp và trong đời sống hàng ngày.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Sản xuất bồn chứa, bàn thao tác, thiết bị chế biến thực phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh.
  • Xây dựng và nội thất: Được sử dụng trong lan can, cầu thang, thang máy, chi tiết trang trí và kết cấu công trình.
  • Gia dụng: Ứng dụng trong thang inox, võng xếp inox, bồn rửa chén, nồi, dao, muỗng, kệ bếp và nhiều vật dụng khác.
  • Thiết bị y tế: Được sử dụng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, giường bệnh, tủ y tế nhờ khả năng chống khuẩn và dễ vệ sinh.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Làm bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn trong môi trường khắc nghiệt, chịu ăn mòn cao.
  • Ngành ô tô và hàng không: Sử dụng trong sản xuất bộ phận động cơ, hệ thống ống xả và linh kiện yêu cầu độ bền cao.
  • Thang inox: Thang inox 304 có khả năng chịu được môi trường ẩm ướt và chống chọi tốt với các chất hóa học gây ăn mòn, giúp nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và hóa chất. Hơn nữa, thang inox 304 HAKAWA cũng thường được sử dụng trong các khu vực có yêu cầu về vệ sinh cao như nhà bếp, phòng tắm, khu vực kho xưởng, hoặc các khu vực công cộng như sân bay, trung tâm thương mại.
  • Võng inox: Võng inox được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm trong nhà và ngoài trời, trong các ứng dụng thực tiễn như trang trí khu vườn, ban công, hoặc các khu vực nghỉ ngơi và thư giãn trong các khu du lịch, resort hoặc biệt thự cao cấp.
Võng inox 304 HAKAWA có khả năng chịu lực vượt trội, bền bỉ theo thời gian
Võng inox 304 HAKAWA có khả năng chịu lực vượt trội, bền bỉ theo thời gian

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về inox 304, giúp bạn hiểu rõ về đặc tính, ưu nhược điểm cũng như các ứng dụng thực tế của loại vật liệu này. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm từ inox 304 chất lượng cao như thang inox hoặc võng inox, đừng quên tham khảo các sản phẩm tại HAKAWA để được hỗ trợ tư vấn nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon