Nếu bạn dùng bút đo TDS để kiểm tra nước tại nhà và thể thấy màn hình hiển thị một con số kèm đơn vị ppm. Vậy chỉ số PPM đó là gì? Liệu nó có thể giúp chúng ta hiểu được chất lượng nước hay không?
Trong bài viết này Hakawa Việt Nam sẽ cùng bạn tìm hiểu về chỉ số nước sạch PPM – ý nghĩa, chỉ số PPM của nước bao nhiêu là an toàn để bạn biết được đâu là nguồn nước an toàn cho gia đình.
Chỉ số nước sạch PPM là gì

PPM (Parts-Per-Million), hay “phần triệu”, là một đơn vị đo lường quan trọng, được sử dụng để xác định nồng độ của một chất cụ thể tồn tại với hàm lượng rất nhỏ bên trong một hỗn hợp hoặc dung dịch lớn hơn. Để dễ hình dùng, bạn có thể hiểu 1 PPM là sự hiện diện của 1 miligam (mg) chất tan trong mỗi 1 lít (L) nước.
Đơn vị PPM này có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hóa học, sinh học, vật lý, môi trường, và đặc biệt có vai trò then chốt trong xử lý nước. Cụ thể, trong lĩnh vực nước uống, PPM thường được sử dụng làm đơn vị để biểu thị nồng độ của TDS (Total Dissolved Solids). TDS chính là chỉ số đại diện cho tổng khối lượng của các chất rắn hòa tan – bao gồm muối, khoáng chất, ion kim loại và các tạp chất khác – có trong nước.
Tóm lại, bạn có thể hiểu đơn giản: PPM là đơn vị dùng để đo, trong khi TDS là chỉ số phản ánh tổng lượng chất rắn hòa tan. Do đó, khi sử dụng bút thử TDS, kết quả đo cho chỉ số TDS sẽ được hiển thị trực tiếp bằng đơn vị PPM. Điều này dẫn đến cách hiểu phổ biến rằng giá trị TDS cũng chính là giá trị PPM được đọc.
Chỉ số PPM bao nhiêu thì uống được

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nước uống an toàn nên có chỉ số TDS dưới 500 ppm. Dưới đây là cách hiểu cụ thể các mức phổ biến:
0 – 50 ppm: Nước tinh khiết
Đây là mức TDS của nước cất hoặc nước qua lọc RO nhiều cấp. Rất sạch nhưng có thể thiếu khoáng tự nhiên, gây cảm giác “nhạt” và ít lợi ích cho sức khỏe lâu dài.
Nên sử dụng thêm lõi bù khoáng nếu bạn dùng nước RO ở mức này.
50 – 150 ppm: Mức lý tưởng để uống
Đây là khoảng PPM được nhiều chuyên gia đánh giá cao. Vừa đủ sạch, vừa giữ lại các khoáng chất thiết yếu như Canxi, Magie ở mức hợp lý. Nước có vị ngọt nhẹ tự nhiên, phù hợp uống hàng ngày.
150 – 300 ppm: An toàn – giàu khoáng hơn
Nước trong khoảng này vẫn uống được và có lượng khoáng cao hơn, thích hợp để pha trà, cà phê, nấu ăn. Tuy nhiên, nếu gia đình có người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ, nên cân nhắc kiểm tra định kỳ.
300 – 500 ppm: Uống được nhưng nên theo dõi
Mức này vẫn nằm trong “vùng cho phép” của WHO. Tuy nhiên, bạn nên theo dõi chất lượng nước thường xuyên và cân nhắc các giải pháp lọc nếu có dấu hiệu nước bị đục, mùi lạ, hoặc nhà có người nhạy cảm về tiêu hóa.
Trên 500 ppm: Không nên uống trực tiếp
Lúc này, nước không còn an toàn để sử dụng trực tiếp. Hàm lượng chất rắn hòa tan có thể quá cao, bao gồm các kim loại nặng, muối, cặn… dễ gây ảnh hưởng đến sức khỏe và thiết bị gia dụng (như đóng cặn trong ấm điện, máy pha cà phê).
Nên xử lý bằng máy lọc nước chuyên dụng, tốt nhất là máy lọc nước ion kiềm công nghệ điện giải của Hakawa.
Khi nào nên kiểm tra độ PPM của nước

Có thể bạn chưa biết, trong một số trường hợp cụ thể việc kiểm tra độ PPM của nước là rất quan trọng để đảm bảo độ an an toàn của nguồn nước. Đây là danh sách 6 trường hợp mà độ PPM rất hữu ích cho bạn:
- Bạn mới chuyển đến một nơi ở mới? Rất có thể bạn chưa rõ nguồn nước tại đó có đảm bảo vệ sinh hay không. Việc đo chỉ số ppm là một bước kiểm tra cơ bản nhưng cực kỳ cần thiết để đánh giá sơ bộ chất lượng nước.
- Nếu gia đình bạn đang sử dụng nước giếng khoan, kiểm tra chỉ số ppm sẽ giúp bạn biết được liệu nước có chứa quá nhiều chất rắn hòa tan vượt mức an toàn hay không.
- Trong trường hợp nước có mùi lạ, hoặc bạn phát hiện các vệt cặn đóng lại ở đáy ấm đun, đây có thể là dấu hiệu cho thấy TDS đã tăng cao. Đo ppm lúc này sẽ giúp xác định rõ nguyên nhân và có hướng xử lý kịp thời.
- Máy lọc nước dùng lâu ngày nhưng chưa thay lõi cũng có thể làm giảm hiệu quả lọc, khiến chỉ số TDS tăng lên mà bạn không hề hay biết. Việc đo ppm định kỳ là cách đơn giản để giám sát tình trạng này.
- Ngay cả khi bạn sử dụng nước đóng chai, việc kiểm tra ppm sẽ giúp xác minh xem nước có thực sự đạt tiêu chuẩn như quảng cáo hay không.
- Nếu nhà có trẻ nhỏ, đặc biệt là khi chuẩn bị pha sữa hay thuốc cho bé, kiểm tra chất lượng nước thông qua chỉ số ppm là bước rất nên làm để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe của trẻ.
Cách tính nồng độ PPM trong nước
Việc tính nồng độ PPM có thể được thực hiện theo ba cách cơ bản, tùy thuộc vào việc bạn sử dụng đơn vị khối lượng hay thể tích để đo dung dịch.
Cách 1: Tính theo khối lượng toàn phần của dung dịch
Đây là phương pháp phổ biến trong phòng thí nghiệm khi bạn biết rõ khối lượng chất tan và khối lượng của toàn bộ dung dịch. Công thức được sử dụng như sau:
C (ppm) = (khối lượng chất tan / khối lượng dung dịch) × 1.000.000
Ví dụ: Nếu có 1 mg chất tan trong 1.000 mg dung dịch, thì nồng độ là 1.000 ppm.
Cách 2: Tính dựa trên tổng khối lượng chất tan và dung môi
Trong một số trường hợp, bạn biết rõ khối lượng chất tan và dung môi riêng lẻ. Khi đó, có thể cộng hai giá trị này lại để ra tổng dung dịch, rồi áp dụng công thức:
C (ppm) = (khối lượng chất tan / (khối lượng chất tan + khối lượng dung môi)) × 1.000.000
Cách này cho phép bạn xác định chính xác nồng độ trong những bài toán phân tích cụ thể hơn.
Cách 3: Tính theo thể tích dung dịch
Đây là cách thường gặp nhất khi làm việc với nước. Nếu bạn biết thể tích của dung dịch (tính bằng lít) và khối lượng chất tan (tính bằng miligam), bạn có thể sử dụng công thức:
C (ppm) = khối lượng chất tan (mg) / thể tích dung dịch (l)
Cách này đặc biệt hữu ích trong đo đạc thực tế và dễ áp dụng tại nhà.
Trong thực tế sinh hoạt, bạn không cần tính thủ công vì đa số đã sử dụng bút TDS – một thiết bị đo điện tử tiện lợi. Chỉ cần nhúng đầu bút vào nước, màn hình sẽ hiển thị chỉ số ppm tương ứng, giúp bạn dễ dàng biết được mức độ chất rắn hòa tan trong nguồn nước đang sử dụng.
Một số câu hỏi thường gặp
Chỉ số PPM có giống với TDS không?
PPM là đơn vị đo còn TDS là chỉ số. Chúng có liên quan chặt chẽ – khi bạn đo TDS, kết quả trên bút sẽ hiển thị bằng ppm.
Nước có PPM bằng 0 có tốt không?
Nước ppm bằng 0 rất tinh khiết, nhưng có thể thiếu khoáng. Uống lâu dài có thể không tốt bằng nước có ppm 50 – 150.
Bút TDS có chính xác không?
Tùy loại. Bút TDS gia đình cho độ chính xác tương đối đủ dùng trong sinh hoạt. Phòng lab hoặc kiểm nghiệm chuyên dụng có thiết bị chính xác hơn.
PPM trong nước bao nhiêu là tốt?
Dưới 500 ppm là ngưỡng an toàn theo WHO. Tuy nhiên, Hakawa Việt Nam khuyên dùng nước trong khoảng 50 – 150 ppm để đảm bảo vừa sạch vừa giữ khoáng tự nhiên cho cơ thể.
Việc điều chỉnh độ pH có làm thay đổi chỉ số PPM không, và ngược lại?
Có. Việc điều chỉnh độ pH có thể làm thay đổi nồng độ PPM và ngược lại. Ví dụ, khi bạn thêm axit để giảm độ pH, hành động này cũng có thể làm thay đổi lượng khoáng chất hòa tan trong dung dịch, từ đó ảnh hưởng đến chỉ số PPM.
Chỉ số PPM của nước càng cao chứng tỏ nước chứa nhiều kim loại nặng đúng hay sai?
Sai. PPM là đơn vị đo tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước (TDS), trong đó bao gồm cả chất có lợi như khoáng (canxi, magie…) và chất không mong muốn như muối, ion kim loại. Tuy nhiên, chỉ số PPM không thể xác định nước có nhiễm kim loại nặng hay không.
Để biết chính xác nước có nhiễm chì, thủy ngân, asen hay không, cần đến các xét nghiệm chuyên sâu hoặc thiết bị phân tích chuyên dụng. Việc đánh giá dựa trên chỉ số PPM một mình là không đủ.
Thông qua bài viết này, Hakawa mong rằng bạn đã có cái nhìn toàn diện về chỉ số nước sạch PPM. Nếu bạn muốn kiểm soát chỉ số này một cách an toàn hiệu quả, hãy tham khảo ngay các dòng máy lọc nước điện giải ion kiềm Hakawa với khả năng loại bỏ 21 tạp chất đem lại nguồn nước an toàn mỗi ngày.