Tin mới nhất

Inox có mấy loại? Các loại inox phổ biến hiện nay

Các loại inox phổ biến như inox 304, inox 316, inox 201, inox 430, inox 202, inox 301, inox 302, inox 305, inox 309, inox 321, inox 347, inox 409, inox 410,…được ứng dụng trong các ngành sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, chế tạo máy, linh kiện điện tử…và nhiều ngành công nghiệp nặng quan trọng khác.

1. Inox có mấy loại?

Có mấy loại inox?

  • Có 16 loại inox trên thị trường thời điểm hiện tại

Có những loại inox nào?

  • Có 16 loại inox trên thị trường bao gồm: inox 304, inox 316, inox 201, inox 430, inox 202, inox 301, inox 302, inox 305, inox 309, inox 321, inox 347, inox 409, inox 410, inox 420, inox 434, inox 440
Giới thiệu các loại inox phổ biến hiện nay
Giới thiệu các loại inox phổ biến hiện nay

2.Tất tần tật các loại inox trên thị trường

Từ những ứng dụng trong ngành công nghiệp đến các sản phẩm gia dụng, inox đã trở thành một vật liệu phổ biến và đa dạng. Các loại bề mặt inox phổ biến như inox 304, inox 316, inox 201, inox 430, và nhiều loại khác, mỗi loại có tính chất và ứng dụng riêng biệt. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng, người ta sẽ lựa chọn loại inox phù hợp nhất để đảm bảo sự bền bỉ, chống ăn mòn và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.

2.1. Inox 304

Inox 304 là một trong những loại phổ biến nhất trên thị trường. Với thành phần chứa 18% Crom và 8% Niken, nó có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường và không bị ảnh hưởng bởi oxy hóa. Inox 304 thường được sử dụng cho các ứng dụng gia dụng, trong ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất, cũng như trong các dự án xây dựng.

Inox 304
Inox 304

2.2. Inox 316

Inox 316, hay còn gọi là Inox 18-10, là một loại inox với hàm lượng Crom (16-18%), Niken (10-14%), và Molypden (2-3%), có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit, hóa chất ăn mòn, và nước biển. Do đó, Inox 316 thường được ưa chuộng trong các ứng dụng cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao như trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và xử lý nước.

Inox 316
Inox 316

2.3. Inox 201

Inox 201 là một loại thép không gỉ với hàm lượng Niken (3.5-5.5%), Mangan (5.5-7.5%), và Chromium (16-18%). So với các loại inox khác, Inox 201 thường có giá thành thấp hơn và dễ gia công hơn. Tuy nhiên, do hàm lượng Niken thấp, Inox 201 không có khả năng chống ăn mòn cao như các loại bề mặt inox 300 series, và có thể bị gỉ khi tiếp xúc với các chất gây ăn mòn.

2.4. Inox 430

Inox 430 là một loại inox với hàm lượng Chromium khoảng 16-18% và Carbon khoảng 0.12%. Đặc điểm của Inox 430 là có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường khô và không gian ngoài trời. Tuy nhiên, Inox 430 không phải là loại inox có khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong số các loại khác, và có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt, axit hoặc muối. Do đó, inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như trong nồi, chảo, và các vật dụng gia đình khác.

Inox 430
Inox 430

2.5. Inox 202

Có hàm lượng Chromium từ khoảng 17% đến 19%, Nickel từ 4% đến 6%, và Mangan từ 7.5% đến 10%, đây là một loại inox chất lượng cao với khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và khả năng cơ học tốt. Inox 202 thường được sử dụng trong sản xuất các bộ dụng cụ nhà bếp, đồ gia dụng và các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm do khả năng chống ăn mòn và độ bền của nó.

2.6. Inox 301

Inox 301 có hàm lượng Carbon tương đối cao, khoảng từ 0.15% đến 0.25%, Chromium từ 16% đến 18%, và Nickel từ 6% đến 8%. Được biết đến với tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, Inox 301 thường được sử dụng trong sản xuất các bộ dụng cụ điện, các bộ phận ô tô và trong ngành công nghiệp gia công cơ khí.

Inox 301
Inox 301

2.7. Inox 302

Inox 302 có hàm lượng carbon thấp và hàm lượng chromium từ 17% đến 19%, cùng với một lượng nhỏ nickel. Đặc điểm của Inox 302 là khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường ẩm ướt và hóa chất nhẹ, làm cho nó phổ biến trong các ứng dụng như sản xuất các bộ phận máy móc, dụng cụ y tế và các ứng dụng nông nghiệp.

2.8. Inox 305

Inox 305, còn được gọi là inox loại 18-8, có chứa khoảng 17-19% chromium và 8-10% nickel. Sự pha trộn này cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt. Inox 305 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bóng cao, như đồ gia dụng, các bộ phận trang trí, hoặc trong môi trường nhiễm mặn như công nghiệp hải sản.

Inox 305
Inox 305

2.9. Inox 309

Inox 309 là một loại inox có khả năng chịu nhiệt độ cao. Với hàm lượng chromium khoảng 22-24% và nickel khoảng 12-15%, inox 309 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao như lò nung, lò hơi, và các ứng dụng công nghiệp. 

2.10. Inox 321

Inox 321 là một loại inox có hàm lượng chromium và nickel cao, cộng thêm một lượng nhất định mangan và titan. Thành phần này giúp inox 321 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại khác trong môi trường nhiệt độ cao. Inox 321 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao như lò nung, đường ống hóa học, và thiết bị chịu nhiệt. Đặc tính này làm cho Inox 321 trở thành vật liệu ưa thích trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất và dầu khí.

2.11. Inox 347

Inox 347 có thêm hàm lượng niobium để cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ. Niobium giúp giảm sự tạo ra các pha hợp kim như carbide khi bị nung nóng, làm tăng tính ổn định của Inox 347 ở nhiệt độ cao. Do đó, nó thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao như trong ngành công nghiệp hóa chất, công nghệ năng lượng hạt nhân, và sản xuất thiết bị cơ khí.

Inox 347
Inox 347

2.12. Inox 409

Inox 409 là một loại inox ferritic có chứa hàm lượng carbon thấp và cũng có thể chứa một lượng nhỏ của các kim loại khác như nickel và manganese. Được biết đến với khả năng chống ăn mòn trong môi trường không quá ẩm, Inox 409 thường được sử dụng trong các ứng dụng như ống xả ô tô, lò nướng, và các bộ phận nội thất của máy móc.

2.13. Inox 410

Inox 410 là một loại inox martensitic có hàm lượng carbon cao, mang lại độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt. Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, Inox 410 thường được sử dụng trong sản xuất dao, dụng cụ cắt, vít, ốc vít và các ứng dụng nơi đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Inox 410
Inox 410

2.14. Inox 420

Inox 420 là một loại inox martensitic, có chứa một lượng carbon tương đối cao, cung cấp độ cứng và khả năng chống mài mòn. Loại inox này thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm đòi hỏi độ cứng cao như dụng cụ cắt, dao, và các bộ phận máy móc yêu cầu khả năng chịu va đập và chống mài mòn.

2.15. Inox 434

Inox 434 là một loại inox ferritic, có hàm lượng carbon thấp và chứa chất phụ gia như mangan để tăng cường độ cứng. Với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không chứa axit, inox 434 thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí như sản xuất linh kiện ô tô, đồ gia dụng, và các bề mặt sắt thép ngoại thất trong xây dựng.

Inox 434
Inox 434

2.16. Inox 440

Inox 440 còn được biết đến như là inox loại martensitic, là một loại inox có chứa carbon cao, với khả năng chống ăn mòn và độ cứng cao. Thường được sử dụng trong sản xuất dụng cụ cắt, dao, lưỡi kéo và các ứng dụng y tế như các dụng cụ phẫu thuật. Đặc điểm nổi bật của inox 440 là khả năng giữ độ sắc bén và độ bền cơ học sau khi gia công.

Inox 440
Inox 440

3.Trong các loại inox trên, đâu là loại tốt nhất?

Rất khó để xác định loại inox tốt nhất trong mọi trường hợp. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, các loại inox sẽ có những ưu điểm và hạn chế riêng.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, inox 201 được đánh giá cao bởi các chuyên gia. Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, inox 201 thường được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi tính an toàn như thang inox, võng inox và các sản phẩm khác.

Loại inox có độ bền cao ứng dụng làm thang và võng
Loại inox có độ bền cao ứng dụng làm thang và võng

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là inox càng tốt thì giá thành càng cao. Điều này cũng giải thích vì sao inox 201  thường đi kèm với mức giá cao hơn các loại bề mặt inox khác.

4. Những cách nhận biết các loại inox

Việc phân biệt các loại inox có thể giúp người có thể lựa chọn được loại chất liệu và sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng. Một số phương pháp phổ biến để nhận biết các loại inox.

Những cách nhận biết các loại inox
Những cách nhận biết các loại inox
  • Sử dụng mã số: Mỗi loại inox sẽ có mã số riêng, thường được đánh dấu trên sản phẩm. Việc tìm hiểu và biết mã số inox sẽ giúp nhận biết và lựa chọn đúng loại inox cần thiết.
  • Kiểm tra tính từ: Bằng cách sử dụng nam châm, người tiêu dùng có thể kiểm tra tính từ của inox để phân biệt loại inox chất lượng cao và loại inox kém chất lượng.
  • Kiểm tra tính sáng bóng: Inox chất lượng thường có bề mặt sáng bóng và mịn màng hơn so với inox kém chất lượng.

Lưu ý rằng, không phải lúc nào chúng ta cũng có thể sử dụng những cách trên để phân biệt các loại inox. Bởi lẽ, một số loại inox sẽ có nhiều nét tương đồng, khiến nhiều người khó phân biệt được chúng một cách chính xác. 

Trên đây là tất tần tật các loại inox trên thị trường hiện tại. Hakawa hy vọng bài viết có thể mang đến cho bạn đủ thông tin hữu ích, để từ đó có thể lựa chọn được loại inox phù hợp với nhu cầu của bản thân. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *