Tin mới nhất

Inox có mấy loại? Khám phá các loại inox phổ biến hiện nay

Inox là vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày, với tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm gia dụng, công nghiệp và xây dựng. Tuy nhiên, với sự đa dạng về chủng loại và tính chất, việc chọn lựa inox phù hợp không phải lúc nào cũng dễ dàng. Bài viết này HAKAWA sẽ giúp bạn khám phá các loại inox phổ biến hiện nay và những đặc điểm nổi bật của từng loại.

1. Inox có mấy loại?

Hiện nay, trên thị trường có 16 loại inox phổ biến, được phân loại theo tính chất, thành phần hợp kim và khả năng chống ăn mòn. Các loại inox này được chia thành các 04 nhóm chính như sau:

  • Inox Austenitic: Là nhóm inox phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo cao. Các loại inox trong nhóm này thường chứa nickel và có khả năng chịu nhiệt tốt, ví dụ như inox 304, inox 316, inox 301, inox 302, inox 305, inox 309, inox 321 và inox 347.
  • Inox Ferritic: Nhóm inox này có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có độ ẩm cao và khí oxy. Tuy nhiên, chúng không chứa hoặc chứa rất ít nickel. Các loại inox phổ biến trong nhóm này là inox 430, inox 409, inox 434 và inox 420.
  • Inox Martensitic: Là nhóm inox có độ cứng và độ bền cao nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox Austenitic. Inox Martensitic thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Các loại inox này bao gồm inox 410, inox 420, inox 440, inox 440C.
  • Inox Đặc Biệt (Inox Duplex và Inox Siêu Bền): Nhóm inox này bao gồm inox Duplex và inox siêu bền, mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ bền cao. Chúng thường được ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, như ngành công nghiệp dầu khí và hàng hải. Các loại inox này bao gồm inox 2205, inox 2507, inox 904L.
Hiện nay, trên thị trường có 16 loại inox phổ biến
Hiện nay, trên thị trường có 16 loại inox phổ biến

Mời xem thêm so sánh giữa thép không gỉ và inox.

2. Tất tần tật các loại inox trên thị trường

Từ những ứng dụng trong ngành công nghiệp đến các sản phẩm gia dụng, inox đã trở thành một vật liệu phổ biến và đa dạng. Các loại bề mặt inox phổ biến như inox 304, inox 316, inox 201, inox 430 và nhiều loại khác, mỗi loại có tính chất và ứng dụng riêng biệt. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng, người dùng sẽ lựa chọn loại inox phù hợp để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.

2.1 Inox 304

Inox 304 là một trong những loại inox được ưa chuộng nhất hiện nay. Với thành phần bao gồm 18% Crom và 8% Niken, loại inox này nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các điều kiện môi trường thông thường và không bị ảnh hưởng bởi oxy hóa. Inox 304 thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia dụng, ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất, cũng như trong các công trình xây dựng.

Inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong đời sống
Inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong đời sống

2.2 Inox 316

Inox 316, hay còn gọi là Inox 18-10, là một loại inox với hàm lượng Crom (16-18%), Niken (10-14%) và Molypden (2-3%) mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, hóa chất ăn mòn và nước biển. Chính nhờ những đặc tính này, Inox 316 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, chẳng hạn như trong ngành hóa chất, dược phẩm và xử lý nước. 

Inox 316 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ
Inox 316 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ

2.3 Inox 201

Inox 201 là một loại thép không gỉ có thành phần bao gồm 3.5-5.5% Niken, 5.5-7.5% Mangan và 16-18% Chromium. So với các loại inox khác, Inox 201 có giá thành phải chăng hơn và dễ gia công hơn. Tuy nhiên, vì có hàm lượng Niken thấp, Inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại inox thuộc series 300, và có thể bị gỉ khi tiếp xúc với các tác nhân ăn mòn.

2.4 Inox 430

Inox 430 là loại thép không gỉ có thành phần chứa khoảng 16-18% Chromium và 0.12% Carbon. Loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô và ngoài trời, nhưng không phải là loại inox có khả năng chống ăn mòn cao nhất. Inox 430 có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt, axit hoặc muối. Vì vậy, inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, như trong sản xuất nồi, chảo và các đồ dùng gia đình khác.

Inox 430 là loại thép không gỉ được ứng dụng nhiều trong đời sống
Inox 430 là loại thép không gỉ được ứng dụng nhiều trong đời sống

2.5 Inox 202

Inox 202 là loại thép không gỉ có hàm lượng Chromium từ khoảng 17% đến 19%, Nickel từ 4% đến 6%, và Mangan từ 7.5% đến 10%. Đây là một loại inox chất lượng cao, với khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và tính cơ học vững chắc. Inox 202 thường được ứng dụng trong sản xuất dụng cụ nhà bếp, đồ gia dụng, cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội của nó.

2.6 Inox 301

Inox 301 có hàm lượng Carbon từ 0.15% đến 0.25%, Chromium từ 16% đến 18% và Nickel từ 6% đến 8%. Loại inox này nổi bật với tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất các bộ dụng cụ điện, các bộ phận ô tô, và ứng dụng trong ngành công nghiệp gia công cơ khí.

Inox 301 có tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt
Inox 301 có tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt

2.7 Inox 302

Inox 302 có hàm lượng carbon thấp và hàm lượng chromium từ 17% đến 19%, cùng với một lượng nhỏ nickel. Với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các hóa chất nhẹ, Inox 302 thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, dụng cụ y tế và các ứng dụng trong ngành nông nghiệp.

2.8 Inox 305

Inox 305, hay còn được gọi là inox loại 18-8, có chứa khoảng 17-19% chromium và 8-10% nickel. Sự kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả. Inox 305 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bóng cao, như đồ gia dụng, các bộ phận trang trí, hoặc trong các môi trường có tính nhiễm mặn như công nghiệp hải sản.

Inox 305 thường được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng
Inox 305 thường được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng

2.9 Inox 309

Inox 309 là loại inox có khả năng chịu nhiệt độ cao, với hàm lượng chromium từ 22-24% và nickel từ 12-15%. Nhờ vào đặc tính này, inox 309 thường được ứng dụng trong các môi trường yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt, chẳng hạn như lò nung, lò hơi, và các quy trình công nghiệp.

2.10 Inox 321

Inox 321 là loại inox có hàm lượng chromium và nickel cao, cùng với một lượng mangan và titan nhất định. Nhờ vào sự kết hợp này, inox 321 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt, như lò nung, hệ thống đường ống hóa chất, và thiết bị chịu nhiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất và dầu khí.

2.11 Inox 347

Inox 347 được bổ sung thêm niobium, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn. Niobium có tác dụng ngăn chặn sự hình thành các pha hợp kim như carbide khi inox bị nung nóng, từ đó tăng cường tính ổn định của vật liệu ở nhiệt độ cao. Nhờ vào đặc tính này, Inox 347 thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao, như trong ngành công nghiệp hóa chất, công nghệ năng lượng hạt nhân và sản xuất thiết bị cơ khí.

Inox 347 thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao
Inox 347 thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao

2.12 Inox 409

Inox 409 là loại inox ferritic với hàm lượng carbon thấp và có thể chứa một lượng nhỏ các kim loại khác như nickel và manganese. Với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô, Inox 409 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như ống xả ô tô, lò nướng, và các bộ phận nội thất của máy móc.

2.13 Inox 410

Inox 410 là loại inox martensitic có hàm lượng carbon cao, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn. Với đặc tính chịu nhiệt và độ bền vượt trội, Inox 410 thường được sử dụng trong sản xuất dao, dụng cụ cắt, vít, ốc vít và các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao cùng khả năng chống ăn mòn.

Inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt
Inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt

2.14 Inox 420

Inox 420 thuộc nhóm inox martensitic, có hàm lượng carbon cao, giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn. Nhờ đặc tính này, loại inox này thường được ứng dụng trong sản xuất dao, dụng cụ cắt và các bộ phận máy móc cần chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.

2.15 Inox 434

Inox 434 thuộc nhóm inox ferritic, có hàm lượng carbon thấp và được bổ sung mangan để tăng độ cứng. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không có axit, inox 434 thường được ứng dụng trong sản xuất linh kiện ô tô, đồ gia dụng và các bề mặt kim loại ngoại thất trong xây dựng.

Inox 434 có hàm lượng carbon thấp và được bổ sung mangan để tăng độ cứng
Inox 434 có hàm lượng carbon thấp và được bổ sung mangan để tăng độ cứng

2.16 Inox 440

Inox 440 thuộc nhóm inox martensitic, có hàm lượng carbon cao, mang lại độ cứng vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại inox này thường được sử dụng để sản xuất dao, lưỡi kéo, dụng cụ cắt và thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật. Điểm nổi bật của inox 440 là khả năng giữ độ sắc bén lâu dài và độ bền cơ học cao sau khi gia công.

Inox 440 thường được sử dụng để sản xuất dao, lưỡi kéo, dụng cụ cắt và thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật
Inox 440 thường được sử dụng để sản xuất dao, lưỡi kéo, dụng cụ cắt và thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật

3. Trong các loại inox trên, đâu là loại tốt nhất?

Việc xác định loại inox tốt nhất không hề đơn giản, vì mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng tùy theo mục đích sử dụng. Tuy nhiên, inox 304 thường được các chuyên gia đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền vượt trội. Nhờ những đặc tính này, inox 304 là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao thang inox, võng inox và nhiều sản phẩm khác. Tuy nhiên, inox chất lượng càng cao thì giá thành cũng tăng theo, điều này lý giải vì sao inox 304 thường có giá cao hơn so với một số loại inox khác.

Loại inox có độ bền cao thường được ứng dụng làm thang và võng
Loại inox có độ bền cao thường được ứng dụng làm thang và võng

4. Những cách nhận biết các loại inox

Phân biệt các loại inox giúp người dùng chọn được vật liệu và sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Để nhận biết các loại inox bạn có thể áp dụng các phương pháp sau: 

  • Sử dụng mã số: Mỗi loại inox sẽ có mã số riêng, thường được đánh dấu trên sản phẩm. Việc tìm hiểu và biết mã số inox sẽ giúp nhận biết và lựa chọn đúng loại inox cần thiết.
  • Kiểm tra tính từ: Bằng cách sử dụng nam châm, người tiêu dùng có thể kiểm tra tính từ của inox để phân biệt loại inox chất lượng cao và loại inox kém chất lượng.
  • Kiểm tra tính sáng bóng: Inox chất lượng thường có bề mặt sáng bóng và mịn màng hơn so với inox kém chất lượng.

Tuy nhiên, không phải lúc nào những phương pháp trên cũng cho kết quả chính xác tuyệt đối. Một số loại inox có đặc điểm tương đồng, gây khó khăn trong việc phân biệt bằng mắt thường hoặc phương pháp đơn giản.

Bạn nên dựa vào mã số, tính từ và tính sáng để nhận biết các loại inox
Bạn nên dựa vào mã số, tính từ và tính sáng để nhận biết các loại inox

Trên đây, là tất tần tật các loại inox trên thị trường mà Hakawa muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm của từng loại inox, từ đó lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Và đừng quên thường xuyên theo dõi Cẩm nang của Hakawa để cập nhật thêm những thông tin hữu ích bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon
Zalo Chat Button